98629 [Country-Việt Nam] [Project Name-Dự án giảm nghèo tỉnh Sơn La giai đoạn 2] REVISED AND UPDATED PROCUREMENT PLAN 2015 YEAR (AF) KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU CẬP NHẬT VÀ ĐIỀU CHỈNH NĂM 2015 - GIAI ĐOẠN AF (Date of PP: _ _; Update No. _02_; Date of WB NOL: ________) (Ngày: ; Cập nhật lần_02 ; WB's NOL: ________) Date No. of WB Date of Date of Bid Date of Date of Component Estimated of Contract Ref. Contract Scope of benefited Plan vs Procu. Review Type of Invitati Bid Evaluat Contra Contract Item № Reference as Location Estimated Cost (VND equivalent) Cost (US$ Draft Remarks № Description work househol Actual Method (Prior/ Contract on to Openin ion ct Complet per PAD equivalent) BD to ds Post) Bids g Report Signing ion WB Ngày Ngày Giá dự toán nộp trình Ngày Số hộ (VND) Phương WB's Hợp phần dự Kế Hồ sơ Báo Ngày hoàn Ký hiệu gói hưởng Giá dự toán pháp xem xét Hình thức Mời Mở № án trong Tên gói thầu Địa điểm Quy mô hoạch/Thự mời cáo ký hợp thành Ghi chú thầu № lợi dự (US$) đấu (Trước hợp đồng thầu thầu PAD c tế thầu đánh đồng hợp kiến Tổng số WB (100%) thầu / Sau) cho giá đồng WB thầu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 Tổng cộng 28,095,481,140 28,095,481,140 1,294,723 A Xây lắp 27,645,481,139 27,645,481,139 1,273,985 Tổng số toàn tỉnh: 16 công trình/16 gói thầu 27,645,481,139 27,645,481,139 1,273,985 Đường giao thông: 4 công trình/4 gói thầu 9,533,788,787 9,533,788,787 439,345 Cầu: 3 công trình/3 gói thầu 4,018,058,594 4,018,058,594 185,164 Thủy lợi: 7 công trình/7 gói thầu 10,763,604,824 10,763,604,824 496,019 Nước sinh hoạt: 4 công trình/4 gói thầu 3,330,028,934 3,330,028,934 153,458 I Huyện Bắc Yên: 4 công trình/4 gói thầu 10,174,853,775 10,174,853,775 468,887 a Đường giao thông: 1 công trình/1 gói thầu 3,749,487,099 3,749,487,099 172,787 L =10 Km, Plan/Kế Đơn giá cố Cập nhật lại giá trị dự Nâng cấp công 4,620,000,000 4,620,000,000 219,644 NCB Trước Jul-15 Jul-15 Aug-15 Sep-15 Apr-16 Bn = 4 m hoạch định toán và Điều chỉnh SH01- trình đường trung 1 HP 1.1 Xã Hồng Ngài 72 hộ phương pháp đấu thầu 2015/BY tâm xã - bản Suối L =6,58 Km, Actual/Th và hình thức kiểm tra Chạn 3,749,487,099 3,749,487,099 172,787 SH Sau Bn = 4 m ực tế của WB b Thủy lợi: 3 công trình/3 gói thầu 6,425,366,676 6,425,366,676 296,100 Plan/Kế Đơn giá cố Làm mới công trình 40 ha 4,000,000,000 4,000,000,000 190,168 SH Sau Jul-15 Aug-15 Aug-15 Sep-15 Apr-16 SH02- hoạch định Cập nhật lại giá trị dự 1 HP 1.1 Thủy lợi bản Háng Xã Xím Vàng 66 hộ 2015/BY Actual/Th toán Tâu 33,7 ha 3,444,276,298 3,444,276,298 158,722 ực tế Làm mới công trình Plan/Kế Đơn giá cố 13 ha 164 hộ 2,600,000,000 2,600,000,000 123,609 SH Sau Jul-15 Aug-15 Sep-15 Oct-15 Mar-16 SH03- hoạch định Cập nhật lại giá trị dự 2 HP 1.1 Thủy lợi suối buớc, Xã Pắc Ngà 2015/BY Actual/Th toán bản Bước 30,6 ha 175 hộ 1,449,218,479 1,449,218,479 66,784 ực tế Plan/Kế Đơn giá cố Làm mới công trình 15 ha 44 hộ 2,900,000,000 2,900,000,000 137,872 SH Sau Jul-15 Aug-15 Sep-15 Oct-15 Mar-16 SH04- hoạch định Cập nhật lại giá trị dự 3 HP 1.1 Thủy lợi bản Háng Xã Làng Chếu 2015/BY Actual/Th toán C, Háng B 13 ha 85 hộ 1,531,871,899 1,531,871,899 70,593 ực tế II Huyện Phù Yên: 3 công trình/3 gói thầu 3,340,808,712 3,340,808,712 153,954 a Đường giao thông: 2 công trình/2 gói thầu 2,178,644,497 2,178,644,497 100,398 Plan/Kế Đơn giá cố Làm mới đường đi 1,500,000,000 1,500,000,000 71,313 SH Sau Jul-15 Aug-15 Sep-15 Sep-15 Feb-16 Dài 3,0 Km hoạch định Cập nhật lại giá trị dự 1 HP 1.1 SH01-2015/PY từ trụ sở UBND xã Xã Kim Bon 102 hộ rộng 4 m toán đến bản Suối Kếnh 1 Date No. of WB Date of Date of Bid Date of Date of Component Estimated of Contract Ref. Contract Scope of benefited Plan vs Procu. Review Type of Invitati Bid Evaluat Contra Contract Item № Reference as Location Estimated Cost (VND equivalent) Cost (US$ Draft Remarks № Description work househol Actual Method (Prior/ Contract on to Openin ion ct Complet per PAD equivalent) BD to ds Post) Bids g Report Signing ion WB Ngày Ngày Giá dự toán nộp trình Ngày Làm mới đường đi Số hộ (VND) Phương WB's Hợp phần dự Dài 3,0 Km Kế Hồ sơ Báo Ngày hoàn Cập nhật lại giá trị dự 1 HP 1.1 Ký hiệu gói từ trụ sở UBND xã SH01-2015/PY Xã Kim Bon hưởng 102 hộ Giá dự toán pháp xem xét Hình thức Mời Mở № án trong Tên gói thầu Địa điểm Quy mô rộng 4m hoạch/Thự mời cáo ký hợp thành Ghi chú toán thầu № đến bản Suối Kếnh lợi dự Actual/Th (US$) đấu (Trước hợp đồng thầu thầu PAD c tế 1,265,501,271 1,265,501,271 58,318 thầu đánh đồng hợp kiến ực tế thầu / Sau) cho giá đồng Plan/Kế Đơn giá cố WB thầu Làm mới đường đi 1,200,000,000 1,200,000,000 57,050 SH Sau Jul-15 Aug-15 Sep-15 Sep-15 Jan-16 Dài 2,5 Km hoạch định Cập nhật lại giá trị dự 2 HP 1.1 SH02-2015/PY khu sản xuất Suối Xã Suối Tọ 79 hộ rộng 3,5 m toán Nào bản Suối Dinh Actual/Th 913,143,226 913,143,226 42,080 ực tế b Thủy lợi: 1 công trình/1 gói thầu 1,162,164,215 1,162,164,215 53,556 162 Plan/Kế Đơn giá cố Làm mới công trình 8 Ha hộ/600 1,700,000,000 1,700,000,000 80,822 SH Sau Aug-15 Aug-15 Sep-15 Oct-15 Feb-16 Xã Mường hoạch định Cập nhật lại giá trị dự 1 HP 1.1 SH03-2015/PY thủy lợi Đồng Suối nhân khẩu Bang 226 toán Ua bản Bang Actual/Th 5,63 Ha hộ/600 1,162,164,215 1,162,164,215 53,556 ực tế nhân khẩu III Huyện Mai Sơn: 2 công trình/2 gói thầu 4,554,436,025 4,554,436,025 209,882 a Đường giao thông: 1 công trình/1 gói thầu 3,605,657,191 3,605,657,191 166,159 Làm mới và nâng L = 6 Km, Plan/Kế Đơn giá cố 4,500,000,000 4,500,000,000 213,939 NCB Trước Jul-15 Jul-15 Aug-15 Sep-15 May-16 Cập nhật lại giá trị dự cấp công trình Bn = 3,5 m hoạch định toán và Điều chỉnh SH01- đường liên bản 1 HP 1.1 Xã Phiêng Cằm 120 hộ phương pháp đấu thầu 2015/MS Huổi Nhả Thái - và hình thức kiểm tra Phiêng Phụ - Xà L = 5,48 Actual/Th của WB Nghè Km, Bn = 3,605,657,191 3,605,657,191 166,159 SH Sau ực tế 3,5 m b Cầu: 01 công trình/01 gói thầu 948,778,834 948,778,834 43,723 L = 18 m, Plan/Kế Đơn giá cố 1,800,000,000 1,800,000,000 85,576 SH Sau Jul-15 Jul-15 Aug-15 Sep-15 Mar-16 Bn = 3,5m hoạch định SH02- Làm mới công trình Cập nhật lại giá trị dự 1 HP 1.1 Xã Nà Ớt 79 hộ 2015/MS Cầu tràn Nà Hạ toán L = 18,82 Actual/Th m, Bmặt 948,778,834 948,778,834 43,723 ực tế cầu = 5 m IV Huyện Vân Hồ: 3 công trình/3 gói thầu 5,787,231,369 5,787,231,369 266,693 a Cầu: 1 công trình/1 gói thầu 1,437,051,367 1,437,051,367 66,224 Plan/Kế Đơn giá cố 1,600,000,000 1,600,000,000 76,067 SH Sau Jul-15 Jul-15 Aug-15 Sep-15 Feb-16 Làm mới công trình hoạch định SH01- L =50 m, Bn Cập nhật lại giá trị dự 1 HP 1.1 Cầu treo qua suối Xã Chiềng Yên 50 2015/VH = 1,5m toán bản Piềng Chà Actual/Th 1,437,051,367 1,437,051,367 66,224 ực tế b Thủy lợi: 1 công trình/1 gói thầu 1,686,347,883 1,686,347,883 77,712 Plan/Kế Đơn giá cố 14 Ha 70 2,900,000,000 2,900,000,000 137,872 SH Sau Jul-15 Aug-15 Sep-15 Sep-15 Apr-16 hoạch định SH02- Làm mới công trình Xã Chiềng Cập nhật lại giá trị dự 1 HP 1.1 2015/VH thủy lợi bản Sa Lai Xuân toán 2 Date No. of WB Date of Date of Bid Date of Date of Component Estimated of Contract Ref. Contract Scope of benefited Plan vs Procu. Review Type of Invitati Bid Evaluat Contra Contract Item № Reference as Location Estimated Cost (VND equivalent) Cost (US$ Draft Remarks № Description work househol Actual Method (Prior/ Contract on to Openin ion ct Complet per PAD equivalent) BD to ds Post) Bids g Report Signing ion WB Ngày Ngày Giá dự toán nộp trình Ngày Số hộ (VND) Phương WB's Hợp phần dự SH02- Làm mới công trình Xã Chiềng Kế Hồ sơ Báo Ngày hoàn Cập nhật lại giá trị dự 1 HP 1.1 Ký hiệu gói hưởng Giá dự toán pháp xem xét Hình thức Mời Mở № án trong 2015/VH Tên thủy lợi gói bảnthầu Sa Lai Địa điểm Xuân Quy mô hoạch/Thự mời cáo ký hợp thành Ghi chú toán thầu № lợi dự Actual/Th (US$) đấu (Trước hợp đồng thầu thầu PAD 20 ha 79 hộ c tế 1,686,347,883 1,686,347,883 77,712 thầu đánh đồng hợp kiến ực tế thầu / Sau) cho giá đồng WB thầu c Nước sinh hoạt: 1 công trình/1 gói thầu 2,663,832,119 2,663,832,119 122,757 Plan/Kế Đơn giá cố 135 Hộ 135 hộ 2,600,000,000 2,600,000,000 123,609 SH Sau Jul-15 Aug-15 Sep-15 Sep-15 Apr-16 Làm mới công trình hoạch định SH03- Cập nhật lại giá trị dự 1 HP 1.1 Cấp nước sinh hoạt Xã Xuân Nha 164 hộ, 2 164 hộ, 2 2015/VH toán bản Mường An trường trường Actual/Th 2,663,832,119 2,663,832,119 122,757 mầm non, 1 mầm non, ực tế nhà văn hóa 1 nhà văn V Huyện Thuận Châu: 4 công trình/4 gói thầu 3,788,151,258 3,788,151,258 174,569 a Cầu: 1 công trình/1 gói thầu 1,632,228,393 1,632,228,393 75,218 Plan/Kế Đơn giá cố 1,900,000,000 1,900,000,000 90,330 SH Sau Jul-15 Aug-15 Sep-15 Sep-15 Mar-16 Làm mới công trình hoạch định Xã Mường L = 50 m; Cập nhật lại giá trị dự 1 HP 1.1 SH01-2015/TC Cầu trêo qua suối 120 Bám Bn = 1.5 m toán Nậm Bám Actual/Th 1,632,228,393 1,632,228,393 75,218 ực tế b Thủy lợi: 2 công trình/2 gói thầu 1,489,726,050 1,489,726,050 68,651 Plan/Kế Đơn giá cố Làm mới công trình 1,000,000,000 1,000,000,000 47,542 SH Sau Jul-15 Aug-15 Sep-15 Oct-15 Feb-16 SH02- hoạch định Cập nhật lại giá trị dự 1 HP 1.1 thủy lợi bản Mỏ, xã Xã Chiềng Bôm 5 ha 41 hộ 2015/VH Actual/Th toán Chiềng Bôm 782,720,298 782,720,298 36,070 ực tế Làm mới công trình Plan/Kế Đơn giá cố 800,000,000 800,000,000 38,034 SH Sau Aug-15 Aug-15 Sep-15 Sep-15 Feb-16 SH03- thủy lợi Nà Noong, hoạch định Cập nhật lại giá trị dự 2 HP 1.1 Xã Phổng Lập 4,5 ha 117 hộ 2015/VH bản Lập, xã Phổng Actual/Th toán Lập 707,005,752 707,005,752 32,581 ực tế c Nước sinh hoạt: 1 công trình/1 gói thầu 666,196,815 666,196,815 30,700 Plan/Kế Đơn giá cố Làm mới công trình 59 hộ 59 hộ 900,000,000 900,000,000 42,788 SH Sau Aug-15 Aug-15 Sep-15 Oct-15 Feb-16 hoạch định Cập nhật lại giá trị dự 1 HP 1.1 SH04-2015/TC Nước sinh hoạt bản Xã Chiềng Bôm Actual/Th toán Nà Trạng 63 hộ 63 hộ 666,196,815 666,196,815 30,700 ực tế B Tư vấn 450,000,001 450,000,001 20,737 Plan/Kế Theo thời Tuyển chọn bổ 450,000,000 450,000,000 21,394 IC Sau Apr-15 Apr-15 Apr-15 Jul-15 Jun-18 TVCN- Xã Quang Minh hoạch gian Cập nhật thời gian thực 1 HP4 xung 2 hướng dẫn 2015/SL và xã Liên Hòa hiện theo thực tế viên cộng đồng Actual/Th Theo thời 450,000,001 450,000,001 20,737 IC Sau Apr-15 May-15 Jun-15 Jul-15 Jun-18 ực tế gian Ghi chú : Tỷ giá á p dụ ng: 1USD = 21,700 VND tạ i thờ i điể m ngà y 8/7/2015 3