[Country-Việt Nam] Project Name-Tên dự án: Vietnam Irigated Agriculture Improvement Project - Dự án Cải thiện nông nghiệp có tưới. (Cr5352-VN/P130014) Agency - Đơn vị: Central Project Management Unit (CPMU) PROCUREMENT PLAN - GOODS AND WORKS for January 2014 - December 2017 KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU - XÂY LẮP VÀ HÀNG HÓA TỪ THÁNG 01/2014 - 12/2017 (Update No. 01: ;Date of WB NOL: Dec 11, 2013; Update No.02: July 19, 2014; Date of WB NOL: July 30, 2014; Update No.3: April 20, 2016: Date of WB NOL: April 21, 2016; Update No.4: Apr 24, 2017; Date of WB NOL:………) (Cập nhật lần 1: ; Ngày WB thông qua: 11/12/2013; Cập nhật lần 2: 19/7/2014; Ngày WB thông qua: 30/7/2014; Cập nhật lần 3: 20/4/2016; Ngày WB thông qua: 21/4/2016; Cập nhật lần 4: 24/4/2017; Ngày WB thông qua:………) WB Component Estimated Cost Date of Date of Bid Date of Date of Cost Table Plan vs Estimated Cost Procu. Review Type of Date of Bid Item № Reference as Contract Ref. № Contract Description (VND Draft BD Invitation Evaluation Contract Contract Remarks Codes Actual (US$ equivalent) Method (Prior/ Contract Opening per PAD equivalent) to WB to Bids Report Signing Completion Post) WB's Ngày nộp Ngày trình Phương Ngày hoàn Mã số bảng Hạng mục Ký hiệu gói thầu Kế hoạch / Giá dự toán Giá dự toán xem xét Hình thức Hồ sơ Mời thầu Báo cáo Ngày ký № Tên gói thầu pháp đấu Mở thầu thành hợp Ghi chú chi phí theo PAD № Thực tế (VND) (US$) (Trước / hợp đồng mời thầu (dd/mm/yy) đánh giá hợp đồng thầu đồng Sau) cho WB thầu GOODS/HÀNG HÓA Supply office equipment, communication, computers for Plan/Kế 2,007,000,000 90,000 Shopping Post Unit prices NA 12/5/2016 12/19/2016 12/29/2016 1/12/2017 3/12/2017 CPMU and MARD hoạch Departments 1 Comp 4 CPO/G2/2016 Cung cấp thiết bị, truyền thông, máy tính văn phòng cho CPMU Actual/Thực 1,385,000,000 61,067 Shopping Post Unit prices NA 12/23/2016 12/30/2016 1/6/2017 1/12/2017 2/1/2017 và các đơn vị thuộc MARD hỗ tế trợ thực hiện dự án Design, Supply, Installation, Training and Commissioning of Plan/Kế GIS Map-Database for 8,920,000,000 400,000 NCB Post Lump-Sum NA 12/15/2016 1/15/2017 1/25/2017 4/27/2017 4/27/2018 hoạch Provincial IMCs and MARD 2 Comp 1 CPO/G3/2016 DWR Thiết kế, cung cấp, lắp đặt, đào tạo và chuyển giao CSDL và Actual/Thực 8,465,813,000 373,272 NCB Post Lump-Sum NA 1/9/2017 2/17/2017 4/10/2017 bản đồ GIS cho các IMC và tế Tổng cục TL Develop software & database for IMCs' management of Plan/Kế 6,804,000,000 300,000 NCB Post Lump-Sum NA 5/20/2017 6/20/2017 7/10/2017 7/25/2017 7/25/2018 asset, bussiness plan, service hoạch contracts 3 Comp 1 CPO/G4/2016 Cung cấp phần mềm, CSDL Actual/Thực phục vụ quản lý tài sản, khách tế hàng, dịch vụ cho các IMC XÂY LẮP Plan/Kế hoạch Actual/Thực tế Plan/Kế hoạch Actual/Thực tế [Country-Việt Nam] Project Name-Tên dự án: Vietnam Irigated Agriculture Improvement Project - Dự án Cải thiện nông nghiệp có tưới. (Cr5352-VN/P130014) Agency - Đơn vị: Central Project Management Unit (CPMU) PROCUREMENT PLAN - GOODS AND WORKS for January 2014 - December 2017 KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU - XÂY LẮP VÀ HÀNG HÓA TỪ THÁNG 01/2014 - 12/2017 (Update No. 01: ;Date of WB NOL: Dec 11, 2013; Update No.02: July 19, 2014; Date of WB NOL: July 30, 2014; Update No.3: April 20, 2016: Date of WB NOL: April 21, 2016; Update No.4: Apr 24, 2017; Date of WB NOL:………) (Cập nhật lần 1: ; Ngày WB thông qua: 11/12/2013; Cập nhật lần 2: 19/7/2014; Ngày WB thông qua: 30/7/2014; Cập nhật lần 3: 20/4/2016; Ngày WB thông qua: 21/4/2016; Cập nhật lần 4: 24/4/2017; Ngày WB thông qua:………) Item Component Estimated Request Draft RFP Date of Tech. Combined Date of Date of Cost Table Estimated Cost Select. WB Review Type of Draft Final Reference as Contract Ref. Contract Description Plan vs Actual Cost (US$ for Exp. Of (incl. TOR, RFP Issued Proposal Evaluation Tech & Fin Contract Contract Remarks Codes (VND equivalent) Method (Prior/ Post) Contract Contract per PAD equivalent) Interest Short List) Submission Report (TER) Eval. Report Signing Completion № Dự thảo Mã số Giá dự Phương WB's xem HSMT (bao Báo cáo Báo cáo Ngày hoàn Hạng mục Ký hiệu gói Kế hoạch / Giá dự toán Hình thức Mời quan Phát hành Ngày Tư vấn Dự thảo hợp Ngày ký № bảng Chi Tên gói thầu toán pháp xét (Trước / gồm TOR Đánh giá đề Đánh giá thành hợp Ghi chú theo PAD thầu № Thực tế (VND) hợp đồng tâm HSMT nộp đề xuất đồng hợp đồng phí (US$) đấu thầu Sau) và danh xuất kỹ thuật tổng hợp đồng sách ngắn) Project Implementation Consultant for technical Plan/Kế hoạch 84,400,000,000 4,000,000 QCBS CS1/PIC/CPO/2 support and project 1 Comp 4 management 014 Prior Time-Based 4/6/2014 19/07/14 5/8/2014 22/09/14 22/10/14 10/11/2014 5/12/2014 25/12/2014 30/6/2020 Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật trong Actual/Thực tế 84,796,570,575 3,995,127 QCBS quản lý và thực hiện dự án Prior Time-Based 4/6/2014 30/9/2014 8/10/2014 21/11/2014 3/2/2015 11/3/2015 1/4/2015 13/4/2015 15/4/2020 Independence Monitoring Plan/Kế hoạch 16,880,000,000 800,000 QCBS Prior CS2/ISC/CPO/2 Consultant (Third party) Time-Based 20/8/2014 20/09/14 5/10/2014 20/11/2014 20/12/14 10/1/2015 5/2/2015 25/02/2015 30/01/2020 2 Comp 4 014 Tư vấn giám sát độc lập Actual/Thực tế 17,361,926,075 797,333 QCBS Prior (Bên thứ ba) Time-Based 15/9/2014 13/5/2015 22/5/2015 26/6/2015 20/10/2015 2/11/2015 10/12/2015 25/12/2015 25/12/2020 M&E Consultant Plan/Kế hoạch 11,183,000,000 530,000 QCBS Prior CS3/M&E/CPO/ Time-Based 1/10/2014 1/11/2014 16/11/14 5/1/2015 5/2/2015 5/3/2015 20/3/2015 7/4/2015 30/6/2020 3 Comp 4 2014 Tư vấn Giám sát và đánh giá Actual/Thực tế 11,282,873,980 525,763 QCBS Prior dự án (M&E) Time-Based 13/10/2014 29/01/2015 9/2/2015 24/3/2015 29/6/2015 10/8/2015 23/9/2015 8/10/2015 8/4/2021 Plan/Kế hoạch Actual/Thực tế [Country-Việt Nam] Project Name-Tên dự án: Vietnam Irigated Agriculture Improvement Project - Dự án Cải thiện nông nghiệp có tưới. (Cr5352-VN/P130014) Agency - Đơn vị: Central Project Management Unit (CPMU) PROCUREMENT PLAN - GOODS AND WORKS for January 2014 - December 2017 KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU - XÂY LẮP VÀ HÀNG HÓA TỪ THÁNG 01/2014 - 12/2017 (Update No. 01: ;Date of WB NOL: Dec 11, 2013; Update No.02: July 19, 2014; Date of WB NOL: July 30, 2014; Update No.3: April 20, 2016: Date of WB NOL: April 21, 2016; Update No.4: Apr 24, 2017; Date of WB NOL:………) (Cập nhật lần 1: ; Ngày WB thông qua: 11/12/2013; Cập nhật lần 2: 19/7/2014; Ngày WB thông qua: 30/7/2014; Cập nhật lần 3: 20/4/2016; Ngày WB thông qua: 21/4/2016; Cập nhật lần 4: 24/4/2017; Ngày WB thông qua:………) WB Evaluation Component Estimated Cost Estimated Request for Date of Date of Cost Table Firm or Select. Review Type of report for RFP Issued Proposal Draft Final Item № Reference Contract Ref. Contract Description Plan vs Actual (VND Cost (US$ Exp. Of Contract Contract Remarks Codes Ind. Method (Prior/ Contract Short list & (for CQS) Submission Contract as per PAD equivalent) equivalent) Interest Signing Completion Post) RFP Báo cáo Hãng hoặc Phương WB's xem đánh giá Ngày hoàn Mã số bảng Hạng mục Ký hiệu gói Kế hoạch / Thực Giá dự toán Giá dự toán Hình thức Mời quan Phát hành Dự thảo Ngày ký № Tên gói thầu Tư vấn cá pháp xét (Trước cho Danh Nộp Đề xuất thành hợp Ghi chú chi phí theo PAD thầu № tế (VND) (US$) hợp đồng tâm HSMT hợp đồng hợp đồng nhân đấu thầu / Sau) sách ngắn đồng và HSMT Independence Audit for the first 3 years Plan/Kế hoạch 1,477,000,000 70,000 Firm CQ Prior Lump-Sum 10/11/2014 25/12/14 30/1/2015 2/3/2015 20/03/15 5/4/2015 30/6/2017 CS4/AUD/CPO/ 1 Comp 4 2014 Kiểm toán độc lập cho 3 năm đầu của dự Actual/Thực tế 1,523,600,000 68,323 Firm CQ Prior Lump-Sum 11/6/2015 25/8/2015 26/8/2015 16/9/2015 26/10/2015 9/11/2015 9/11/2018 án Consulting for MARD's Information dissemination Database on CSA and Plan/Kế hoạch 3,122,000,000 140,000 Firm CQ Post Lump-Sum 21/4/2016 10/6/2016 15/6/2016 15/7/2016 10/8/2016 15/8/2016 15/8/2017 contribution to the national effort on GHG emission from rice production CS5/TC3/CPO/2 2 Comp 3 014 Tư vấn hỗ trợ xây dựng cơ sở dữ liệu và phổ biến về CSA và giảm khí thải gây hiệu Actual/Thực tế 2,755,881,000 123,582 Firm CQ Post Lump-Sum 4/26/2016 6/13/2016 7/4/2016 8/11/2016 9/30/2016 10/6/2016 10/6/2017 ứng nhà kính từ sản xuất lúa tại MARD Consulting services on revising Economical and Technical Norms applied in irrigation system management in the Plan/Kế hoạch 4,460,000,000 200,000 Firm CQ Post Lump-Sum 12/25/2016 5/10/2017 5/13/2017 6/13/2017 6/26/2017 7/1/2017 2/1/2019 CS6/HP1/CPO/2 Project provinces 3 Comp 1 016 Tư vấn rà soát, điều chỉnh Định mức KT- Actual/Thực tế 4,554,000,000 200,000 Firm CQ Post Lump-Sum 4/7/2017 KT áp dụng cho hệ thống quản lý tưới Consultant sevices for Remote sensing imagery for monitoring of crop Plan/Kế hoạch 4,536,000,000 200,000 Firm CQ Post Lump-Sum 5/20/2017 6/14/2017 6/17/2017 7/18/2017 8/8/2017 8/15/2017 12/30/2020 CS7/TC3/CPO/2 performance 4 Comp 3 017 Tư vấn hỗ trợ ứng dụng công nghệ viễn Actual/Thực tế thám theo dõi sự phát triển trồng trọt Measuring and evaluation greenhouse gas Plan/Kế hoạch 2,948,400,000 130,000 Firm CQ Post Lump-Sum 5/15/2017 6/2/2017 6/9/2017 7/9/2017 7/23/2017 7/27/2017 6/27/2019 (GHG) emission of the CSA models CS8/TC3/CPO/2 Comp 3 017 Đo đạc và Đánh giá phát thải khí nhà kính trong các mô hình nông nghiệp thông Actual/Thực tế minh Vietnam Vietnam Iirigated Agriculture Improvement Project - Dự án Cải thiện nông nghiệp có tưới Cr.5352 - VN THRESHOLDS FOR PROCUREMENT METHODS AND BANK PRIOR REVIEW NGƯỚNG ÁP DỤNG PHƯƠNG THỨC ĐẤU THẦU VÀ YÊU CẦU XEM XÉT TRƯỚC CỦA WB Expenditure Contract Value Procurement Method/ Contracts Subjects to Prior Review/Các Hợp đồng yêu Category/Hạng Mục Threshold/Ngưỡng Phương thức đấu thầu cầu xem xét trước Chi giá trị (US$) > 1,000,000 ICB All ICB contracts/ Tất cả các Hợp đồng ICB Prior-review the first 2 or 1 contract(s) of each CPMU/PPMU < 1,000,000 NCB Goods/Hàng hóa Xem xét trước 1-2 hợp đồng đầu tiên của mỗi CPMU/PPMU ≤100,000 Shopping/Mua sắm NA DC/Chỉ định thầu All DC contracts/Tất cả các Hợp đồng ≥ 10,000,000 ICB All ICB contracts/ Tất cả các Hợp đồng ICB Works/Xây lắp Prior-review the first 2 or 1 contract(s) of each CPMU/PPMU (including non- < 10,000,000 NCB consulting Xem xét trước 1-2 hợp đồng đầu tiên của mỗi CPMU/PPMU services/bao gồm ≤200,000 Shopping/Mua sắm dịch vụ phi tư vấn) NA DC/Chỉ định thầu All DC contracts/Tất cả các Hợp đồng ≥ 300,000 QCBS/QBS/LCS/FBS a/ b/ All contracts/Tất cả các Hợp đồng Consultant Prior-review the first 2 or 1 contract(s) of each CPMU/PPMU Services/Dịch vụ tư < 300,000 CQS vấn (including Xem xét trước 1-2 hợp đồng đầu tiên của mỗi CPMU/PPMU training/kể cả đào tạo) NA SSS/Chỉ định thầu All SSS contracts/Tất cả các Hợp đồng NA IC Notes: a/ Shortlist may compose entirely of national consultants for assignments of less than US$300,000 equivalent per contract. b/ As appropriate, these methods may be adopted for assignments costing less than $300,000. Ghi chú: a/ Danh sách ngắn có thể gồm toàn các Tư vấn trong nướcvới dịch vụ có giá trị nhỏ hơn US$300,000 mỗi hợp đồng. b/ Nếu phù hợp, các phương thức này có thể áp dụng cho các dịch vụ có giá trị nhỏ hơn $300,000. ICB – International Competitive Bidding/Đấu thầu quốc tế NCB – National Competitive Bidding/Đấu thầu trong nước DC – Direct Contracting/Chỉ định thầu QCBS – Quality and Cost Based Selection/Lựa chọn theo chất lượng và giá QBS – Quality Based Selection/Lựa chọn theo chất lượng LCS – Least Cost Selection/Lựa chọn theo giá thấp nhất FBS – Fixed Budget Selection/Lựa chọn theo guồn ngân sách cố định CQS – Selection Based on Consultants’ Qualifications/Lựa chọn theo năng lực SSS – Single Source Selection/Chỉ định thầu IC – Individual Consultants/Lựa chọn tư vấn cá nhân