(Kèm theo Tờ trình số KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU NĂM 2016 (PHẦN VỐN ODA) DỰ ÁN GIẢM NGHÈO KHU VỰC TÂY NGUYÊN - TỈNH QUẢNG NGÃI /TTr-BQL ngày /11/2015 của Ban Quản lý Dự án Giảm nghèo Khu vực Tây Nguyên- tỉnh Quảng Ngãi) Đơn vị tính: Nghìn đồng Tỷ giá tháng 12/2015: 21.890 USD 103718 v3 Ký hiệu gói thầu Giá gói thầu Giá trị ký hợp đồng Loại Thời gian lựa chọn nhà thầu (8) Nhà thầu Hình P/pháp Lập báo (Hãng thức kiểm tra cáo đánh Tại KHLCNT Loại Thời Đơn vị Quy mô của gói hoặc lựa của giá điều chỉnh, bổ Tên gói thầu hợp Mời Phát Dự gian thực hiện thầu cá chọn NHTG HSBTQT Nộp hồ sung năm 2015 Điều chỉnh hoặc đề xuất mới Nghìn đồng bày tỏ hành Chấm thảo Ký hợp thực USD Nghìn VNĐ USD nhân nhà (trước/ và bảng sơ Đề Ghi chú đã được NHTG thuộc KHLCNT năm 2016 VNĐ quan Hồ sơ thầu Hợp đồng hiện hoặc thầu sau) danh sách xuất có thư không tâm mời thầu đồng HĐ Cộng ngắn cho phản đối (tháng) đồng) các nhà thầu (0) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16) -17 -18 -19 -20 -21 TỔNG CỘNG 65,595,810 3,010,870 21,190,280 969,224 Các gói thầu thuộc KHLCNT điều chỉnh, bổ I sung năm 2015 28,881,208 1,333,638 16,331,842 746,724 đang thực hiện hoặc thanh lý hợp đồng A. Xây lắp 25,087,194 1,157,533 12,643,817 577,607 1 Huyện Sơn Tây 4,382,582 202,215 3,303,735 150,924 L=6m; B=0,7m; Xây mới công Ban H=1,0m; Cao trình trình Nước sinh Trọn QNG.HP1.W1 QLDA đỉnh đập: 479m, 1,390,659 64,166 1,324,430 60,504 Công ty SP Sau Dec-15 3 Đang thi công hoạt KDC Huy gói huyện tổng chiều dài Em tuyến ống: L=150m Xây mới công trình Hệ thống BPT xã Trọn QNG.HP1.W2 nước sinh hoạt BTCT 793,135 36,596 783,137 35,776 Công ty SP Sau Dec-15 3 Đang thi công Sơn Long gói Nước Ố tập đoàn 20 Ban Nhà cấp IV, 01 Xây mới Nhà văn Trọn QNG.HP1.W4 QLDA tầng, DT sàn xây 1,064,723 49,127 Công ty SP Sau Dec-15 3 Đang thi công hóa thôn Đăk Pao gói huyện dựng 180m2 Xây mới Đường Ban L= 491,66m; GTNT Xà Ruông Trọn QNG.HP1.W5 QLDA Bnền= 5m; B mặt= 1,134,065 52,326 1,196,168 54,644 Công ty SP Sau Dec-15 3 Đang thi công - Nước Kỉa, thôn gói huyện 3,5m; Tà Kin 2 Huyện Sơn Hà 5,217,227 240,724 4,964,641 226,799 Đường cấp B, L= 578,0m;(Lc = Nâng cấp Đường Ban 363,92m, Ln = Trọn QNG.HP1.W6 BT tuyến Gò Da - QLDA 792,930 36,586 753,930 34,442 Công ty SP Sau Nov-15 3 Đang thi công 214,08m); Bn= gói Gò Cung huyện 5,0m; Bm=3,5m, Bl= 2*0,75 m Nâng cấp Đường Đường cấp B, L= Ban BT tuyến Ca 570,82m; Bn= Trọn QNG.HP1.W7 QLDA 1,267,900 58,501 1,207,050 55,142 Công ty SP Sau Nov-15 3 Đang thi công Long - Làng 5,0m; Bm=3,5m, gói huyện Gung Bl= 2*0,75 m Đường cấp B, L= Nâng cấp Đường Ban 652,24m; Bn= Trọn QNG.HP1.W8 BT tuyến Xả QLDA 1,166,955 53,844 1,110,855 50,747 Công ty SP Sau Nov-15 3 Đang thi công 5,0m; Bm=3,5m, gói Trạch - Làng Vẹt, huyện Bl= 2*0,75 m Đường cấp B, L= Nâng cấp Đường Ban 718,2m; Bn= 5,0m; Trọn QNG.HP1.W9 bê tông Tà Ma - QLDA 1,171,888 54,071 1,114,997 50,936 Công ty SP Sau Nov-15 3 Đang thi công Bm=3,5m, Bl= gói Làng Rê, huyện 2*0,75 m Đường cấp B, L= 657,17m;(Lc = Nâng cấp Đường Ban 544,79m, Ln = Trọn QNG.HP1.W10 bê tông thôn QLDA 817,554 37,722 777,809 35,533 Công ty SP Sau Nov-15 3 Đang thi công 112,38m); Bn= gói Chàm Rao, huyện 5,0m; Bm=3,5m, Bl= 2*0,75 m 3 Huyện Ba Tơ 4,609,031 212,663 4,375,441 199,883 L=800m; B nền= Nâng cấp tuyến Ban 4,0m; B mặt= 3,0m; Trọn QNG.HP1.W11 đường Nước Lô QLDA 1,595,953 73,638 1,516,120 69,261 Công ty SP Sau Nov-15 3 Đang thi công Blề= 2*0,5m, mặt gói đi Gò Khôn huyện đường BTXM Nâng cấp Đường L=931,43m; B Ban BTXM QL24 nền= 4,0m; B mặt= Trọn QNG.HP1.W12 QLDA 1,150,247 53,073 1,095,398 50,041 Công ty SP Sau Nov-15 3 Đang thi công (km45) - Tập 3,0m; Blề= 2*0,5m, gói huyện đoàn Tu Va Cơ mặt đường BTXM Nâng cấp Đường Bê tông xi măng L=810,43m; B Ban tuyến UBND xã nền= 4,0m; B mặt= Trọn QNG.HP1.W13 QLDA 1,054,014 48,633 1,001,237 45,739 Công ty SP Sau Nov-15 3 Đang thi công đi thôn Gòi Lế 3,0m; Blề= 2*0,5m, gói huyện (km1+200 đến mặt đường BTXM km2+00), L=351,12m; B Nâng cấp đường Xã Ba nền= 4,0m; B mặt= Trọn QNG.HP1.W14 thôn Đồng Răm 483,040 22,288 459,641 20,998 Công ty SP Sau Nov-15 3 Đang thi công Khâm 3,0m; Blề= 2*0,5m, gói đi Hố Sâu mặt đường BTXM L=282,56m; B Nâng cấp Đường Xã Ba nền= 4,0m; B mặt= Trọn QNG.HP1.W15 BTXM GTNT tổ 325,777 15,031 303,045 13,844 Công ty SP Sau Nov-15 3 Đang thi công Trang 3,5; Blề= 2*0,5m, gói Nước Tên mặt đường BTXM 4 Ban QLDA tỉnh 10,878,354 501,931 0 0 Đường cấp A, L= Xây mới Đường Ban 1803,05m; Bn = Trọn QNG.HP3.W2 liên xã Sơn Ba - QLDA 4,957,421 228,737 Công ty NCB Sau 4 6m; Bm = 3,5m; Bl gói xã Sơn Kỳ tỉnh = 2,5m Nâng cấp Đường Đã đấu thầu xong, liên xã Ba Trang - đang trình WB xin Ba Khâm (Điểm Đường cấp A, L= thư không phản đối Ban đầu UBND xã Ba 2000,38m; Bn = Trọn QNG.HP3.W3 QLDA 5,920,933 273,194 Công ty NCB Trước 4 Trang - điểm 6m; Bm = 3,5m; Bl gói tỉnh cuối giáp xã Phổ = 2,5m Ninh huyện Đức Phổ) Hàng hóa và B dịch vụ phi tư 1,482,014 69,755 1,393,174 64,282 vấn Mua sắm máy Máy tính để bàn, móc, thiết bị văn laptop, máy in, máy phòng cho BQLDA Trọn Đã thanh lý hợp QNG.HP4.G1 scan, máy photo, bộ 1,187,651 55,900 1,099,175 50,716 Công ty SP Sau 1 BQLDA tỉnh, tỉnh gói đồng định tuyến không BQLDA huyện, dây, máy ảnh.. BPT xã Ký hiệu gói thầu Giá gói thầu Giá trị ký hợp đồng Loại Thời gian lựa chọn nhà thầu (8) Nhà thầu Hình P/pháp Lập báo (Hãng thức kiểm tra cáo đánh Tại KHLCNT Loại Thời Đơn vị Quy mô của gói hoặc lựa của giá điều chỉnh, bổ Tên gói thầu hợp Mời Phát Dự gian thực hiện thầu cá chọn NHTG HSBTQT Nộp hồ sung năm 2015 Điều chỉnh hoặc đề xuất mới Nghìn đồng bày tỏ hành Chấm thảo Ký hợp thực USD Nghìn VNĐ USD nhân nhà (trước/ và bảng sơ Đề Ghi chú đã được NHTG thuộc KHLCNT năm 2016 VNĐ quan Hồ sơ thầu Hợp đồng hiện hoặc thầu sau) danh sách xuất có thư không tâm mời thầu đồng HĐ Cộng ngắn cho phản đối (tháng) đồng) các nhà thầu (0) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16) -17 -18 -19 -20 -21 Mua sắm tủ đựng Tủ đựng hồ sơ các BQLDA Trọn Đã thanh lý hợp QNG.HP4.G2 hồ sơ, bàn ghế phòng, bộ bàn các 294,363 13,855 293,999 13,565 Công ty SP Sau 1 tỉnh gói đồng làm việc phòng, ghế ngồi C Tư vấn 2,312,000 106,350 2,294,851 104,836 0 Dịch vụ tư vấn tập huấn TOT Ban cho Ban Phát Trọn QNG.HP3.C1 QLDA 3 khóa, 3 ngày /khóa 600,000 27,684 592,179 27,052 Công ty CQS Sau 1 Đang thực hiện triển xã, CF, cán gói tỉnh bộ Khuyến nông xã Phát chương trình giới thiệu Dự án các Quảng bá dự án Ban ngày trong tuần Trọn QNG.HP3.C2 trên kênh truyền QLDA trong 6 tháng; Xây 1,000,000 46,140 991,108 45,277 Công ty CQS Sau 6 Đang thực hiện gói hình tỉnh tỉnh dựng phóng sự và chuyên đề về Dự án dự kiến 2 lần/tháng Tư vấn giám sát Theo các công trình Ban Giám sát các công Theo thời gian QNG.HP3.C3 CSHT do tỉnh, QLDA trình CSHT thuộc 712,000 32,526 711,564 32,506 Công ty CQS Sau thời thi công Đang thực hiện huyện làm chủ tỉnh THP 1.1; THP 3.1 gian các TDA đầu tư xây lắp Các gói thầu đã được phê duyệt tại KHLCNT điều chỉnh, bổ II sung năm 2015 14,389,602 657,360 4,858,438 222,500 và chuyển tiếp sang năm 2016 để tổ chức thực hiện A. Xây lắp 3,600,000 164,459 0 0 1 Huyện Sơn Tây 3,600,000 164,459 0 0 Nâng cấp tuyến đường BTXM nối dài tuyến Ban đường Tập Đoàn BTXM chiều dài Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng QNG.HP1.W16 QNG.ST.HP1.W4.DUONG.2016 QLDA 1,100,000 50,251 Công ty SP Sau 3 6 Sơn Mùa đi L=500m, B=3m gói 7/2016 7/2016 8/2016 8/2016 8/2016 huyện xóm ông Lợi, thôn Đăk Long xã Sơn Liên Nâng cấp đường bê tông xóm Ông Một- thôn Hà Ban BTXM, L= 1,500m, Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng QNG.HP3.W4 QNG.ST.HP3.W1.DUONG.2016 Lên, xã Sơn Màu QLDA 2,500,000 114,207 Công ty SP Sau 3 rộng 3,5m gói 7/2016 7/2016 8/2016 8/2016 8/2016 (đường vào khu huyện dân cư và khu sản xuât) C Tư vấn 10,789,602 492,901 4,858,438 222,500 1 Ban QLDA tỉnh 4,599,512 210,119 1,207,186 55,700 Tư vấn khảo sát, Tư vấn khảo sát lập lập báo cáo kinh Ban báo cáo kinh tế kỹ Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng QNG.HP3.C8 QNG.HP3.C5.KSTK.2016 tế kỹ thuật các QLDA 1,200,000 54,820 Công ty CQS Sau 2 thuật các công trình gói 2/2016 2/2016 2/2016 2/2016 2/2016 3/2016 3/2016 công trình CSHT tỉnh CSHT năm 2016 năm 2016 - Điều chỉnh giá gói thầu và gia hạn thời Tư vấn đấu thầu Ban Theo Tháng gian hợp đồng đang QNG.HP4.C1 QNG.HP4.C1.TVCN.2015 kiêm cơ sở hạ QLDA Tư vấn cá nhân 515,216 23,537 205,894 9,500 Cá nhân ICS Sau thời 22 3/2015 thực hiện. Đã ký tầng tỉnh gian hợp đồng được 10 tháng; - Điều chỉnh giá gói thầu và gia hạn thời Tư vấn Sinh kế Ban Theo Tháng gian hợp đồng đang QNG.HP4.C2 QNG.HP4.C2.TVCN.2015 và Phát triển thị QLDA Tư vấn cá nhân 555,216 25,364 247,072 11,400 Cá nhân ICS Sau thời 24 1/2015 thực hiện. Đã ký trường tỉnh gian hợp đồng được 12 tháng; - Điều chỉnh giá gói thầu và gia hạn thời Ban Theo Tư vấn Kế Tháng gian hợp đồng đang QNG.HP4.C3 QNG.HP4.C3.TVCN.2015 QLDA Tư vấn cá nhân 555,216 25,364 247,072 11,400 Cá nhân ICS Sau thời 24 hoạch, tài chính 1/2015 thực hiện. Đã ký tỉnh gian hợp đồng được 12 tháng; - Điều chỉnh giá gói thầu và gia hạn thời Tư vấn Giám sát Ban Theo Tháng gian hợp đồng đang QNG.HP4.C4 QNG.HP4.C4.TVCN.2015 đánh giá và Quản QLDA Tư vấn cá nhân 467,216 21,344 156,046 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 20 5/2015 thực hiện. Đã ký lý thông tin tỉnh gian hợp đồng được 8 tháng; - Điều chỉnh giá gói thầu và gia hạn thời Ban Theo Tháng gian hợp đồng đang QNG.HP4.C5 QNG.HP4.C5.TVCN.2015 Tư vấn Kế toán QLDA Tư vấn cá nhân 543,216 24,816 195,057 9,000 Cá nhân ICS Sau thời 24 1/2015 thực hiện. Đã ký tỉnh gian hợp đồng được 12 tháng; Tư vấn Chính Ban Theo Điều chỉnh thời Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng QNG.HP4.C6 QNG.HP4.C6.TVCN.2015 sách an toàn xã QLDA Tư vấn cá nhân 315,216 14,400 Cá nhân ICS Sau thời 12 gian để tổ chức 2/2016 2/2016 2/2016 2/2016 2/2016 hội và môi trường tỉnh gian thực hiện - Điều chỉnh giá gói thầu và gia hạn thời Tư vấn Nâng cao Ban Theo Tháng gian hợp đồng đang QNG.HP4.C7 QNG.HP4.C7.TVCN.2015 Năng lực và QLDA Tư vấn cá nhân 448,216 20,476 156,046 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 19 6/2015 thực hiện. Đã ký Truyền thông tỉnh gian hợp đồng được 7 tháng; 2 Huyện Sơn Hà 2,147,281 98,094 1,444,740 66,000 - Điều chỉnh giá gói thầu và gia hạn thời Hướng dẫn viên Ban Theo Hướng dẫn viên Cá Tháng gian hợp đồng đang QNG.HP3.C3 QNG.SH.HP3.C1.TVCN.2015 cộng đồng CF (5 QLDA 851,622 38,905 499,092 22,800 ICS Sau thời 22 cộng đồng nhân 3/2015 thực hiện. Đã ký CF tại 5 xã) huyện gian hợp đồng được 10 tháng; Ký hiệu gói thầu Giá gói thầu Giá trị ký hợp đồng Loại Thời gian lựa chọn nhà thầu (8) Nhà thầu Hình P/pháp Lập báo (Hãng thức kiểm tra cáo đánh Tại KHLCNT Loại Thời Đơn vị Quy mô của gói hoặc lựa của giá điều chỉnh, bổ Tên gói thầu hợp Mời Phát Dự gian thực hiện thầu cá chọn NHTG HSBTQT Nộp hồ sung năm 2015 Điều chỉnh hoặc đề xuất mới Nghìn đồng bày tỏ hành Chấm thảo Ký hợp thực USD Nghìn VNĐ USD nhân nhà (trước/ và bảng sơ Đề Ghi chú đã được NHTG thuộc KHLCNT năm 2016 VNĐ quan Hồ sơ thầu Hợp đồng hiện hoặc thầu sau) danh sách xuất có thư không tâm mời thầu đồng HĐ Cộng ngắn cho phản đối (tháng) đồng) các nhà thầu (0) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16) -17 -18 -19 -20 -21 - Điều chỉnh giá gói thầu và gia hạn thời Tư vấn đấu thầu Ban Theo Tháng gian hợp đồng đang QNG.HP4.C8 QNG.SH.HP4.C1.TVCN.2015 kiêm cơ sở hạ QLDA Tư vấn cá nhân 244,512 11,170 157,608 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 21 4/2015 thực hiện. Đã ký tầng huyện gian hợp đồng được 9 tháng; - Điều chỉnh giá gói thầu và gia hạn thời Tư vấn Sinh kế Ban Theo Tháng gian hợp đồng đang QNG.HP4.C9 QNG.SH.HP4.C2.TVCN.2015 và Phát triển thị QLDA Tư vấn cá nhân 264,011 12,061 157,608 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 23 2/2015 thực hiện. Đã ký trường huyện gian hợp đồng được 11 tháng; - Điều chỉnh giá gói thầu và gia hạn thời Ban Theo Tư vấn Kế Tháng gian hợp đồng đang QNG.HP4.C10 QNG.SH.HP4.C3.TVCN.2015 QLDA Tư vấn cá nhân 196,784 8,990 157,608 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 16 hoạch, tài chính 9/2015 thực hiện. Đã ký huyện gian hợp đồng được 4 tháng; - Điều chỉnh giá gói thầu và gia hạn thời Tư vấn Giám sát Ban Theo Tháng gian hợp đồng đang QNG.HP4.C11 QNG.SH.HP4.C4.TVCN.2015 đánh giá và Quản QLDA Tư vấn cá nhân 196,784 8,990 157,608 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 16 9/2015 thực hiện. Đã ký lý thông tin huyện gian hợp đồng được 4 tháng; - Điều chỉnh giá gói thầu và gia hạn thời Ban Theo Tháng gian hợp đồng đang QNG.HP4.C12 QNG.SH.HP4.C5.TVCN.2015 Tư vấn Kế toán QLDA Tư vấn cá nhân 196,784 8,990 157,608 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 16 9/2015 thực hiện. Đã ký huyện gian hợp đồng được 4 tháng; - Điều chỉnh giá gói thầu và gia hạn thời Tư vấn Nâng cao Ban Theo Tháng gian hợp đồng đang QNG.HP4.C13 QNG.SH.HP4.C6.TVCN.2015 Năng lực và QLDA Tư vấn cá nhân 196,784 8,990 157,608 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 16 9/2015 thực hiện. Đã ký Truyền thông huyện gian hợp đồng được 4 tháng; 3 Huyện Sơn Tây 1,924,388 87,912 879,978 40,200 - Điều chỉnh giá gói thầu và gia hạn thời Hướng dẫn viên Ban Theo Hướng dẫn viên Cá Tháng gian hợp đồng đang QNG.HP3.C4 QNG.ST.HP3.C1.TVCN.2015 cộng đồng CF (5 QLDA 812,733 37,128 459,690 21,000 ICS Sau thời 22 cộng đồng nhân 3/2015 thực hiện. Đã ký CF tại 5 xã) huyện gian hợp đồng được 10 tháng; - Điều chỉnh giá gói thầu và gia hạn thời Tư vấn đấu thầu Ban Theo Tháng gian hợp đồng đang QNG.HP4.C14 QNG.ST.HP4.C1.TVCN.2015 kiêm cơ sở hạ QLDA Tư vấn cá nhân 209,623 9,576 157,608 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 16 9/2015 thực hiện. Đã ký tầng huyện gian hợp đồng được 4 tháng; - Điều chỉnh giá gói thầu và gia hạn thời Tư vấn sinh kế và Ban Theo Tháng gian hợp đồng đang QNG.HP4.C15 QNG.ST.HP4.C2.TVCN.2015 phát triển thị QLDA Tư vấn cá nhân 183,608 8,388 105,072 4,800 Cá nhân ICS Sau thời 16 9/2015 thực hiện. Đã ký trường huyện gian hợp đồng được 4 tháng; Ban Theo Điều chỉnh thời Tư vấn Kế Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng QNG.HP4.C16 QNG.ST.HP4.C3.TVCN.2015 QLDA Tư vấn cá nhân 157,608 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 12 gian để tổ chức hoạch, tài chính 2/2016 2/2016 2/2016 2/2016 2/2016 huyện gian thực hiện Tư vấn Giám sát Ban Theo Điều chỉnh thời Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng QNG.HP4.C17 QNG.ST.HP4.C4.TVCN.2015 đánh giá và Quản QLDA Tư vấn cá nhân 157,608 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 12 gian để tổ chức 2/2016 2/2016 2/2016 2/2016 2/2016 lý thông tin huyện gian thực hiện - Điều chỉnh giá gói thầu và gia hạn thời Ban Theo Tháng gian hợp đồng đang QNG.HP4.C18 QNG.ST.HP4.C5.TVCN.2015 Tư vấn Kế toán QLDA Tư vấn cá nhân 245,600 11,220 157,608 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 20 5/2015 thực hiện. Đã ký huyện gian hợp đồng được 8 tháng; Tư vấn Nâng cao Ban Theo Điều chỉnh thời Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng QNG.HP4.C19 QNG.ST.HP4.C6.TVCN.2015 Năng lực và QLDA Tư vấn cá nhân 157,608 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 12 gian để tổ chức 2/2016 2/2016 2/2016 2/2016 2/2016 Truyền thông huyện gian thực hiện 4 Huyện Ba Tơ 2,118,421 96,776 1,326,534 60,600 - Điều chỉnh giá gói thầu và gia hạn thời Hướng dẫn viên Ban Theo Hướng dẫn viên Cá Tháng gian hợp đồng đang QNG.HP3.C5 QNG.BT.HP3.C1.TVCN.2015 cộng đồng CF (5 QLDA 812,738 37,128 499,092 22,800 ICS Sau thời 22 cộng đồng nhân 3/2015 thực hiện. Đã ký CF tại 5 xã) huyện gian hợp đồng được 10 tháng; - Điều chỉnh giá gói thầu và gia hạn thời Tư vấn đấu thầu Ban Theo Tháng gian hợp đồng đang QNG.HP4.C20 QNG.BT.HP4.C1.TVCN.2015 kiêm cơ sở hạ QLDA Tư vấn cá nhân 209,844 9,586 157,608 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 16 9/2015 thực hiện. Đã ký tầng huyện gian hợp đồng được 4 tháng; - Điều chỉnh giá gói thầu và gia hạn thời Tư vấn Sinh kế Ban Theo Tháng gian hợp đồng đang QNG.HP4.C21 QNG.BT.HP4.C2.TVCN.2015 và Phát triển thị QLDA Tư vấn cá nhân 254,168 11,611 118,206 5,400 Cá nhân ICS Sau thời 23 2/2015 thực hiện. Đã ký trường huyện gian hợp đồng được 11 tháng; - Điều chỉnh giá gói thầu và gia hạn thời Ban Theo Tư vấn Kế Tháng gian hợp đồng đang QNG.HP4.C22 QNG.BT.HP4.C3.TVCN.2015 QLDA Tư vấn cá nhân 254,168 11,611 118,206 5,400 Cá nhân ICS Sau thời 23 hoạch, tài chính 2/2015 thực hiện. Đã ký huyện gian hợp đồng được 11 tháng; - Điều chỉnh giá gói thầu và gia hạn thời Tư vấn Giám sát Ban Theo Tháng gian hợp đồng đang QNG.HP4.C23 QNG.BT.HP4.C4.TVCN.2015 đánh giá và Quản QLDA Tư vấn cá nhân 196,768 8,989 118,206 5,400 Cá nhân ICS Sau thời 16 9/2015 thực hiện. Đã ký lý thông tin huyện gian hợp đồng được 4 tháng; - Điều chỉnh giá gói thầu và gia hạn thời Ban Theo Tháng gian hợp đồng đang QNG.HP4.C24 QNG.BT.HP4.C5.TVCN.2015 Tư vấn Kế toán QLDA Tư vấn cá nhân 197,010 9,000 157,608 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 16 9/2015 thực hiện. Đã ký huyện gian hợp đồng được 4 tháng; Ký hiệu gói thầu Giá gói thầu Giá trị ký hợp đồng Loại Thời gian lựa chọn nhà thầu (8) Nhà thầu Hình P/pháp Lập báo (Hãng thức kiểm tra cáo đánh Tại KHLCNT Loại Thời Đơn vị Quy mô của gói hoặc lựa của giá điều chỉnh, bổ Tên gói thầu hợp Mời Phát Dự gian thực hiện thầu cá chọn NHTG HSBTQT Nộp hồ sung năm 2015 Điều chỉnh hoặc đề xuất mới Nghìn đồng bày tỏ hành Chấm thảo Ký hợp thực USD Nghìn VNĐ USD nhân nhà (trước/ và bảng sơ Đề Ghi chú đã được NHTG thuộc KHLCNT năm 2016 VNĐ quan Hồ sơ thầu Hợp đồng hiện hoặc thầu sau) danh sách xuất có thư không tâm mời thầu đồng HĐ Cộng ngắn cho phản đối (tháng) đồng) các nhà thầu (0) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16) -17 -18 -19 -20 -21 - Điều chỉnh giá gói thầu và gia hạn thời Tư vấn Nâng cao Ban Theo Tháng gian hợp đồng đang QNG.HP4.C25 QNG.BT.HP4.C6.TVCN.2015 Năng lực và QLDA Tư vấn cá nhân 193,725 8,850 157,608 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 16 9/2015 thực hiện. Đã ký Truyền thông huyện gian hợp đồng được 4 tháng; Các gói thầu đề III xuất mới thuộc 22,325,000 1,019,872 0 0 KHLCNT năm 2016 A Xây lắp 20,345,000 929,420 0 0 1 Huyện Sơn Tây 4,440,000 202,832 0 0 Nâng cấp tuyến đường từ nhà Xã Sơn BTXM, L=300m, Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng QNG.ST.SL.HP1.W2.DUONG.2016 500,000 22,841 Công ty SP Sau 3 Ông Sinh đến Long B=3,5m gói 7/2016 7/2016 8/2016 8/2016 8/2016 nhà Ông Lượm Xây mới tuyến đường vào khu Đường đất, dài QNG.ST.SMA.HP1.W1.DUONG.20 sản xuất Nước Xã Sơn Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng L=200m, rộng B= 370,000 16,903 Công ty SP Sau 3 16 Tà Gương đi Đồi Màu gói 7/2016 7/2016 8/2016 8/2016 8/2016 3,5m Tu Dí thôn Tà Vinh Đường GTNT, L= Nâng cấp đường 700m, nền đường vào khu sản xuất Xã Bn =5m, Mặt Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng QNG.ST.ST.HP1.W1.DUONG.2016 770,000 35,176 Công ty SP Sau 3 Nước Đi, thôn SơnTinh đường cấp phối sạn gói 7/2016 7/2016 8/2016 8/2016 8/2016 Ra Tân sông, 4 cống thoát nước ngang Đường Xà Ruông, Tà Kin - Ban BTXM, L = Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng QNG.ST.HP3.W2.DUONG.2016 Sơn Tinh (đường QLDA 2,800,000 127,912 Công ty SP Sau 3 1.400m, rộng 3,5 m gói 7/2016 7/2016 8/2016 8/2016 8/2016 vào khu dân cư huyện và khu sản xuât) 2 Huyện Sơn Hà 9,290,000 424,395 0 0 Nâng cấp Đường QNG.SH.SLH.HP1.W1.DUONG.201 BT tuyến DH72- Xã Sơn Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Cấp B; L=550m 890,000 40,658 Công ty SP Sau 3 6 nhà bà Vân – Linh gói 7/2016 7/2016 8/2016 8/2016 8/2016 Thôn Gò Da Nâng cấp kênh Xã Sơn Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng QNG.SH.SLH.HP1.W2.TLOI.2016 nội đồng Pa Ra – BTCT, L=400m 450,000 20,557 Công ty SP Sau 3 Linh gói 7/2016 7/2016 8/2016 8/2016 8/2016 Thôn KaLa Xây mới Nhà Xã Sơn DT: 110m2, Nhà Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng QNG.SH.SC.HP1.W1.CTK.2016 Văn Hóa Thôn 500,000 22,841 Công ty SP Sau 3 Cao cấp IV gói 7/2016 7/2016 8/2016 8/2016 8/2016 Xà Ây Nâng cấp đường ĐH72 đi xóm Tà Xã Sơn Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng QNG.SH.SC.HP1.W2.DUONG.2016 Cấp C; L=460m 700,000 31,978 Công ty SP Sau 3 Nu - Thôn Đồng Cao gói 7/2016 7/2016 8/2016 8/2016 8/2016 Sạ Nâng cấp đường giao thông đoạn QNG.SH.STH.HP1.W1.DUONG.201 Xã Sơn Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng từ QL 24B đi Cấp B; L=600 m; 900,000 41,115 Công ty SP Sau 3 6 Thành gói 7/2016 7/2016 8/2016 8/2016 8/2016 Xóm Mới - Xóm Hóc Xây mới Nhà văn Xã Sơn Nhà cấp IV; DT: Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng QNG.SH.STH.HP1.W2.CTK.2016 hóa thôn Hà 700,000 31,978 Công ty SP Sau 3 Thành 130 m2 gói 7/2016 7/2016 8/2016 8/2016 8/2016 Thành Nâng cấp đường giao thông thôn Nước Lác (đoạn Xã Sơn Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng QNG.SH.SK.HP1.W1.DUONG.2016 Cấp B, L= 600 m 900,000 41,115 Công ty SP Sau 3 từ ngã ba Nước Kỳ gói 7/2016 7/2016 8/2016 8/2016 8/2016 Đạc đến xóm Xà Riêng) Xây mới Nhà văn Xã Sơn DT: 100m2; Nhà Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng QNG.SH.SK.HP1.W2.CTK.2016 hóa thôn Bồ 600,000 27,410 Công ty SP Sau 3 Kỳ cấp IV gói 7/2016 7/2016 8/2016 8/2016 8/2016 Nung Nâng cấp đường dây hạ thế cấp Xã Sơn Đường dây 0,4 kV; Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng QNG.SH.SN.HP1.W1.CTK.2016 điện thôn Canh 850,000 38,831 Công ty SP Sau 3 Nham L=1,5km gói 7/2016 7/2016 8/2016 8/2016 8/2016 Mo và thôn Xà Riêng Nâng cấp đường Ban ĐH72 (đoạn từ Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng QNG.SH.HP3.W1.DUONG.2016 QLDA Cấp A; L=2,5km 2,800,000 127,912 Công ty SP Sau 3 UBND xã Sơn gói 7/2016 7/2016 8/2016 8/2016 8/2016 huyện Cao đi Đèo Re) 3 Huyện Ba Tơ 6,615,000 302,193 0 0 Xây mới hệ Bể chứa nước bằng thống nước sinh Xã Ba bê tông cốt thép, và Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng QNG.BT.BG.HP1.W1.CNUOC.2016 440,000 20,101 Công ty SP Sau 3 hoạt Nước Tố - Giang ống dẫn nước bằng gói 7/2016 7/2016 8/2016 8/2016 8/2016 Thôn Ba Nhà nhựa Nâng cấp đường GTNT từ làng BTXM loại B, Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng QNG.BT.BT.HP1.W1.DUONG.2016 Xử I - Tập đoàn Xã Ba Tô 800,000 36,546 Công ty SP Sau 3 L=700 m gói 7/2016 7/2016 8/2016 8/2016 8/2016 Nước Kon thôn Trà Nô Nâng cấp đường GTNT nối tiếp BTXM loại B, Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng QNG.BT.BT.HP1.W2.DUONG.2016 Xã Ba Tô 860,000 39,287 Công ty SP Sau 3 QL24 đi vào L=700 m gói 7/2016 7/2016 8/2016 8/2016 8/2016 thôn Làng Mạ Nâng cấp đường GTNT từ thôn BTXM loại B, Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng QNG.BT.BL.HP1.W1.DUONG.2016 Xã Ba Lế 505,000 23,070 Công ty SP Sau 3 Vã Tia đi UBND L=250 m gói 7/2016 7/2016 8/2016 8/2016 8/2016 xã Ba Lế Xây mới hệ Bể chứa nước bằng thống nước sạch Xã Ba bê tông cốt thép, và Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng QNG.BT.BK.HP1.W2.CNUOC.2016 480,000 21,928 Công ty SP Sau 3 Suối Mốc thôn Khâm ống dẫn nước bằng gói 7/2016 7/2016 8/2016 8/2016 8/2016 Hố Sâu nhựa Nâng cấp đường QNG.BT.BTR.HP1.W2.DUONG.201 GTNT Tổ Tài Xã Ba Bê tông xi măng Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 730,000 33,349 Công ty SP Sau 3 6 Lụi thôn Kon Trang loại B, L = 500m gói 7/2016 7/2016 8/2016 8/2016 8/2016 Riêng Nối tiếp đường Ban Đường BTXM loại BTXM liên xã Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng QNG.BT.HP3.W1.DUONG.2016 QLDA A, dài 2500m, rộng 2,800,000 127,912 Công ty SP Sau 3 Ba Trang đi Ba gói 7/2016 7/2016 8/2016 8/2016 8/2016 huyện 3,5m Khâm C Tư vấn 1,980,000 90,452 1 Ban QLDA tỉnh 1,980,000 90,452 Ký hiệu gói thầu Giá gói thầu Giá trị ký hợp đồng Loại Thời gian lựa chọn nhà thầu (8) Nhà thầu Hình P/pháp Lập báo (Hãng thức kiểm tra cáo đánh Tại KHLCNT Loại Thời Đơn vị Quy mô của gói hoặc lựa của giá điều chỉnh, bổ Tên gói thầu hợp Mời Phát Dự gian thực hiện thầu cá chọn NHTG HSBTQT Nộp hồ sung năm 2015 Điều chỉnh hoặc đề xuất mới Nghìn đồng bày tỏ hành Chấm thảo Ký hợp thực USD Nghìn VNĐ USD nhân nhà (trước/ và bảng sơ Đề Ghi chú đã được NHTG thuộc KHLCNT năm 2016 VNĐ quan Hồ sơ thầu Hợp đồng hiện hoặc thầu sau) danh sách xuất có thư không tâm mời thầu đồng HĐ Cộng ngắn cho phản đối (tháng) đồng) các nhà thầu (0) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16) -17 -18 -19 -20 -21 Dịch vụ tư vấn giám sát thi công xây dựng các Các công trình cơ Ban Theo công trình do sở hạ tầng thuộc Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng QNG.HP3.C6.GSTC.2016 QLDA 1,200,000 54,820 Công ty CQS Sau thời 4 Ban QLDA Hợp phần 1.1; 3.1 2/2016 2/2016 2/2016 2/2016 3/2016 4/2016 4/2016 tỉnh gian huyện, Ban Phát năm 2016 triển xã làm chủ đầu tư Xây dựng và phát Quảng bá thông các bảng tin truyền Ban tin dự án qua hình về hoạt động, Trọn Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng QNG.HP3.C7.TTHONG.2016 QLDA 780,000 35,633 Công ty CQS Sau 6 kênh truyền hình tiến độ, kết quả gói 2/2016 2/2016 2/2016 3/2016 3/2016 4/2016 5/2016 tỉnh tỉnh hoạt động của dự án. GHI CHÚ Tỉ giá quy đổi 1USD = 21,890 VND (Tính theo tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 10/2015 của BTC) Ký hiệu các phương pháp đấu thầu mua sắm: SP Phương pháp Chào hàng cạnh tranh (Shopping) CP Phương pháp đấu thầu mua sắm có sự tham gia của cộng đồng (Community Participation) CQS Phương pháp tuyển chọn tư vấn dựa trên năng lực của tư vấn (Selection based on Consultant's Qualification) ICS Phương pháp tuyển chọn tư vấn cá nhân (Selection of Individual Consultant) NCB Đấu thầu cạnh tranh trong nước (National Competitive Bidding)