[Country-Vietnam] [Project Name-Cao Bang Livestock Competitiveness and Food safety Project Additional Financing] PROCUREMENT PLAN - GOODS AND WORKS for 2017 KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU - XÂY LẮP VÀ HÀNG HÓA NĂM 2017 (Date of PP: ____Jul 26, 2017____; Update No. ___02___; Date of WB NOL: ________) (Ngày: 26/7/2017; Cập nhật lần___02___; WB's NOL: ________) WB Cost Component Estimated Cost Estimated Date of Date of Date of Bid Date of Date of Plan vs Procu. Review Type of Item № Table Reference as Contract Ref. № Contract Description (VND Cost (US$ Draft BD Invitation Bid Evaluation Contract Contract Remarks Actual Method (Prior/ Contract Codes per PAD equivalent) equivalent) to WB to Bids Opening Report Signing Completion Post) WB's Ngày nộp Ngày trình Mã số Phương Ngày hoàn Hạng mục Kế hoạch / Giá dự toán Giá dự toán xem xét Hình thức Hồ sơ Báo cáo Ngày ký № bảng chi Ký hiệu gói thầu № Tên gói thầu pháp đấu Mời thầu Mở thầu thành hợp Ghi chú theo PAD Thực tế (VND) (US$) (Trước / hợp đồng mời thầu đánh giá hợp đồng phí thầu đồng Sau) cho WB thầu GOODS/HÀNG HÓA Chiến dịch truyền thông Lump- Kế hoạch/ Update Cost estimate to phục vụ đồng bào dân tộc 2,191,055,000 97,380 SH Post/Sau sum/Trọn NA 03/8/2017 18/8/2017 N/A 28/8/2017 27/11/2017 Plan reduce from USD100,000 to thiểu số gói USD97,380 and therefore 1 A1-CB A1 CB-LIFSAP-AF-01-HH-2017 change procurement method Communication Campaign Thực tế/ from NCB to SH; Update serving Ethnic Minorities Actual bidding timelines WORKS/XÂY LẮP Fixed Unit Chợ Trâu bò huyện Bảo Plan/ 7,831,726,156 348,077 NCB Post/Sau price/Đơn 15/2/2018 Lâm, tỉnh Cao Bằng Kế hoạch giá cố định 1 A3-CB A3 CB-LIFSAP-AF-01-XL-2017 Update bidding timelines Fixed Unit Upgrading Bao Lam live Actual/ 7,765,149,000 NCB Post/Sau price/Đơn NA 16/5/2017 13/6/2017 20/6/2017 26/6/2017 cattle market Thực tế giá cố định Ghi chú: - Tỷ giá tạm tính: 1 USD = 22.500 VND. - Giá trị gói thầu xây lắp đã bao gồm 10% dự phòng theo dự toán thi công đã được thẩm tra.