[Country-Việt Nam] 107864 [Project Name-Thai Binh Livestock Competitiveness and Food Safety Project Additional Financing] PROCUREMENT PLAN - GOODS AND WORKS FOR 2016 KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU - XÂY LẮP VÀ HÀNG HÓA NĂM 2016 (Date of PP: Aug 05, 2016___; Update No. ___1___; Date of WB NOL: ____ , 2016____) (Ngày: ____05/8/2016____; Cập nhật lần___1___; WB's NOL: ________) 1USD = 22.000 VNĐ Cost Component Estimated Cost Estimated Date of Date of Bid Date of Date of Item Plan vs Procu. WB Review Type of Date of Bid Table Reference as Contract Ref. № Contract Description (VND Cost (US$ Draft BD Invitation to Evaluation Contract Contract Remarks № Actual Method (Prior/ Post) Contract Opening Codes per PAD equivalent) equivalent) to WB Bids Report Signing Completion Ngày nộp Ngày trình Mã số Phương WB's xem Ngày hoàn Hạng mục Kế hoạch / Giá dự toán Giá dự toán Hình thức Hồ sơ mời Báo cáo Ngày ký hợp № bảng chi Ký hiệu gói thầu № Tên gói thầu pháp đấu xét (Trước / Mời thầu Mở thầu thành hợp Ghi chú theo PAD Thực tế (VND) (US$) hợp đồng thầu cho đánh giá đồng phí thầu Sau) đồng WB thầu GOODS/HÀNG HÓA Hàng hóa và thiết bị phục vụ công tác phòng chống dịch bệnh; tăng cường chất lượng giống vật nuôi; Plan/ Kế Lump-sum/ 660,000,000 30,000 SH Post/Sau NA 05/9/2016 15/9/2016 NA 10/10/2016 09/11/2016 phục vụ công tác kiểm dịch thịt (đối với chợ và cơ hoạch Trọn gói A1&A3- sở giết mổ) 1 A1&A3 TB-LIFSAP-AF-01-HH-2016 TB Goods and equipment for: (1) disease prevention; Actual/ (2) improvement of animal breed quality; (3) meat Thực tế inspection for wet markets and slaughterhouses Hàng hóa và thiết bị phục vụ công tác vận hành 5 Plan/ Kế Lump-sum/ 550,000,000 25,000 SH Post/Sau NA 14/10/2016 24/10/2016 NA 04/11/2016 05/12/2016 chợ đợt V năm 2016 hoạch Trọn gói 1 A3-TB A3 TB-LIFSAP-AF-02-HH-2016 Goods and equipment for 05 wet markets upgraded Actual/ in 2016 Thực tế WORKS/XÂY LẮP Nâng cấp khu bán thực phẩm tươi sống chợ Sóc xã Plan/ Kế Lump-sum/ Vũ Quý huyện Kiến Xương 2,515,002,000 114,318 SH Post/Sau 12/8/2016 19/08/2016 29/8/2016 05/9/2016 15/9/2016 15/12/2016 hoạch Trọn gói 1 A3-TB A3 TB-LIFSAP-AF-01-XL-2016 (Xây lắp + bảo hiểm) Upgrading Soc wet market in Vu Quy Commune, Actual/ Kien Xuong District Thực tế Nâng cấp khu bán thực phẩm tươi sống chợ Hệ và Plan/ Kế Lump-sum/ chợ Bái, xã Thụy Ninh huyện Thái Thụy 4,227,276,000 192,149 SH Post/Sau NA 19/08/2016 29/8/2016 NA 16/9/2016 16/12/2016 hoạch Trọn gói 2 A3-TB A3 TB-LIFSAP-AF-02-XL-2016 (Xây lắp + bảo hiểm) Upgrading He and Bai wet markets in Thuy Ninh Actual/ Commune, Thai Thuy District Thực tế Nâng cấp khu bán thực phẩm tươi sống chợ Plan/ Kế Lump-sum/ Nguyễn xã Nguyên Xá huyện Đông Hưng 1,989,681,000 90,440 SH Post/Sau NA 22/08/2016 01/9/2016 NA 15/9/2016 15/12/2016 hoạch Trọn gói 3 A3-TB A3 TB-LIFSAP-AF-03-XL-2016 (Xây lắp + bảo hiểm) Upgrading Nguyen wet market in Nguyen Xa Actual/ Commune, Dong Hung District Thực tế Nâng cấp khu bán thực phẩm tươi sống chợ Hộ xã Plan/ Kế Lump-sum/ Đông Thọ Thành Phố Thái Bình 1,804,257,000 82,012 SH Post/Sau NA 22/08/2016 01/9/2016 NA 15/9/2016 15/12/2016 hoạch Trọn gói 4 A3-TB A3 TB-LIFSAP-AF-04-XL-2016 (Xây lắp + bảo hiểm) Upgrading Ho wet market in Dong Tho Commune, Actual/ Thai Binh City Thực tế