107860 [Country-Vietnam] [Project Name-Hai Phong Livestock Competitiveness and Food safety Project Additional Financing] PROCUREMENT PLAN - GOODS AND WORKS FOR 2016 KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU - XÂY LẮP VÀ HÀNG HÓA NĂM 2016 (Date of PP: ____Aug 05, 2016____; Update No. __1____; Date of WB NOL: ________) (Ngày: ___05/8/2016_____; Cập nhật lần___1___; WB's NOL: _______) Cost Component Estimated Cost Estimated Date of Bid Date of Date of Item Plan vs Procu. WB Review Type of Date of Draft Date of Bid Table Reference as Contract Ref. № Contract Description (VND Cost (US$ Invitation Evaluation Contract Contract Remarks № Actual Method (Prior/ Post) Contract BD to WB Opening Codes per PAD equivalent) equivalent) to Bids Report Signing Completion Ngày trình Mã số Phương WB's xem xét Ngày nộp Hồ Ngày hoàn Hạng mục Kế hoạch Giá dự toán Giá dự toán Hình thức Báo cáo Ngày ký № bảng chi Ký hiệu gói thầu № Tên gói thầu pháp (Prior/Trước / sơ mời thầu Mời thầu Mở thầu thành hợp Ghi chú theo PAD / Thực tế (VND) (US$) hợp đồng đánh giá hợp đồng phí đấu thầu Post/Sau) cho WB đồng thầu GOODS/HÀNG HÓA Chiến dịch truyền thông xây dựng Plan/Kế Lump-sum thương hiệu và quảng bá sản phẩm giai 5,500,000,000 250,000 NCB Prior/Trước 10/8/2016 19/8/2016 20/9/2016 13/10/2016 20/10/2016 20/10/2018 hoạch /Trọn gói đoạn 2016 - 2018 1 A1-HP A1 HP-LIFSAP-AF-01-HH-2016 Communication campaign for brand Actual/ name building and promotion for 2016- Thực tế 2018 period Hàng hóa và thiết bị phục vụ công tác phòng chống dịch bệnh; Hàng hóa thiết Plan/Kế Lump-sum bị tăng cường chất lượng giống vật nuôi; 1,100,000,000 50,000 SH Post/Sau NA 08/8/2016 19/8/2016 NA 06/9/2016 06/10/2016 hoạch /Trọn gói và Hàng hóa và thiết bị kiểm dịch thịt 2 A1 và A1 và A3 HP-LIFSAP-AF-02-HH-2016 đối với chợ và cơ sở giết mổ. A3-HP Goods and equipment for: (1) disease prevention; (2) improvement of animal Actual/ breed quality; and (3) meat inspection Thực tế for wet markets and slaughterhouses Hàng hóa và thiết bị nâng cấp chợ thực Plan/Kế Lump-sum 440,000,000 20,000 SH Post/Sau NA 24/10/2016 04/11/2016 NA 14/11/2016 14/12/2016 phẩm tươi sống năm 2016 hoạch /Trọn gói 3 A3-HP A3 HP-LIFSAP-AF-03-HH-2016 Goods and equipment for wet markets Actual/ upgraded in 2016 Thực tế WORKS/XÂY LẮP Cải tạo, nâng cấp chợ chợ Gừng, xã Plan/Kế Lump-sum 2,753,000,000 125,136 SH Post/Sau NA 12/8/2016 22/8/2016 NA 29/8/2016 29/11/2016 Hùng Tiến, huyện Vĩnh Bảo hoạch /Trọn gói 1 A3-HP A3 HP-LIFSAP-AF-01-XL-2016 Upgrading Gung wet market in Hung Actual/ Tien Commune, Vinh Bao District Thực tế Cải tạo, nâng cấp chợ Đặng Cương, xã Plan/Kế Lump-sum 3,660,000,000 166,364 SH Post/Sau NA 15/8/2016 25/8/2016 NA 01/9/2016 01/12/2016 Đặng Cương, huyện An Dương hoạch /Trọn gói 2 A3-HP A3 HP-LIFSAP-AF-02-XL-2016 Upgrading Dang Cuong wet market in Actual/ Dang Cuong Commune, An Duong Thực tế District Cải tạo, nâng cấp chợ Phả Lễ, xã Phả Lễ, Plan/Kế Lump-sum 2,701,000,000 122,773 SH Post/Sau NA 10/8/2016 22/8/2016 NA 05/9/2016 05/12/2016 huyện Thủy Nguyên hoạch /Trọn gói 3 A3-HP A3 HP-LIFSAP-AF-03-XL-2016 Cost Component Estimated Cost Estimated Date of Bid Date of Date of Item Plan vs Procu. WB Review Type of Date of Draft Date of Bid Table Reference as Contract Ref. № Contract Description (VND Cost (US$ Invitation Evaluation Contract Contract Remarks № Actual Method (Prior/ Post) Contract BD to WB Opening Codes per PAD equivalent) equivalent) to Bids Report Signing Completion Ngày trình Mã số Phương WB's xem xét Ngày nộp Hồ Ngày hoàn Hạng mục Kế hoạch Giá dự toán Giá dự toán Hình thức Báo cáo Ngày ký № bảng chi Ký hiệu gói thầu № Tên gói thầu pháp (Prior/Trước / sơ mời thầu Mời thầu Mở thầu thành hợp Ghi chú theo PAD / Thực tế (VND) (US$) hợp đồng đánh giá hợp đồng phí đấu thầu Post/Sau) cho WB đồng thầu 3 A3-HP A3 HP-LIFSAP-AF-03-XL-2016 Upgrading Pha Le wet market in Pha Le Actual/ Commune, Thuy Nguyen District Thực tế Fixed Unit Cải tạo, nâng cấp chợ Hòa Bình, xã Hòa Plan/Kế Price Bình, huyện Vĩnh Bảo và chợ Bảo Hà, 5,095,000,000 231,591 NCB Prior/Trước 09/8/2016 16/8/2016 16/9/2016 23/9/2016 30/9/2016 30/12/2016 hoạch /Đơn giá cố xã Đồng Minh, huyện Vĩnh Bảo định 4 A3-HP A3 HP-LIFSAP-AF-04-XL-2016 Upgrading two wet markets in Vinh Bao District: Hoa Binh wet market in Hoa Actual/ - Binh Commune, and Bao Ha wet market Thực tế in Dong Minh Commune [Country-Vietnam] [Project Name-Hai Phong Livestock Competitiveness and Food safety Project Additional Financing] PROCUREMENT PLAN - CONSULTANT SELECTION (CQS & IC) FOR 2016 KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU - TƯ VẤN (CQS & IC) NĂM 2016 (Date of PP: ____ Aug 05, 2016____; Update No. __1____; Date of WB NOL: ________) (Ngày: ____05/8/2016____; Cập nhật lần___1___; WB's NOL: ________) Request Evaluation RFP Cost Component Estimated Cost Estimated WB Review Date of Date of Item Plan vs Firm or Select. Type of for Exp. report for Issued Proposal Draft Final Table Reference as Contract Ref. Contract Description (VND Cost (US$ (Prior/ Contract Contract Remarks № Actual Ind. Method Contract Of Short list & (for Submission Contract Codes per PAD equivalent) equivalent) Post) Signing Completion Interest RFP CQS) Báo cáo Mã số Kế Hãng hoặc Phương WB's xem đánh giá cho Phát Ngày hoàn Hạng mục Giá dự toán Giá dự toán Hình thức hợp Mời quan Dự thảo Ngày ký № bảng Ký hiệu gói thầu № Tên gói thầu hoạch / Tư vấn cá pháp đấu xét (Trước / Bày tỏ quan hành Nộp Đề xuất thành hợp Ghi chú theo PAD (VND) (US$) đồng tâm hợp đồng hợp đồng chi phí Thực tế nhân thầu Sau) tâm và HSMT đồng HSMT Tư vấn kỹ thuật cho các nhóm về Plan/Kế Tư vấn cá Theo thời gian 501,600,000 22,800 IC Sau/Post 11/8/2016 01/9/2016 NA NA 01/9/2016 08/9/2016 10/9/2018 phát triển GAHP hoạch nhân/Ind. /Time-based 1 A1-HP A1 HP-LIFSAP-AF-01-TV-2016 Technical Consultant on support for Actual/ groups in GAHP development Thực tế Tư vấn trong nước tăng cường hệ Plan/Kế Tư vấn cá Theo thời gian thống quản lý kinh doanh cho các Tổ 501,600,000 22,800 IC Sau/Post 12/8/2016 01/9/2016 NA NA 01/9/2016 14/9/2016 14/9/2018 hoạch nhân/Ind. /Time-based hợp tác/hợp tác xã 2 A1-HP A1 HP-LIFSAP-AF-02-TV-2016 National Consultant on strengthening business management Actual/ systems of colaborative Thực tế groups/cooperatives