[Country-Vietnam] [Project Name-Dong Nai Livestock Competitiveness and Food safety Project Additional Financing] 107436 PROCUREMENT PLAN - GOODS AND WORKS FOR 2016 - Dong Nai PPMU KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU - XÂY LẮP VÀ HÀNG HÓA NĂM 2016 Compone Cost nt Estimated Date of Date of Bid Date of Date of Item Plan vs Estimated Cost Procu. WB Review Type of Date of Bid Table Reference Contract Ref. № Contract Description Cost (US$ Draft BD to Invitation Evaluation Contract Contract Remarks № Actual (VND equivalent) Method (Prior/ Post) Contract Opening Codes as per equivalent) WB to Bids Report Signing Completion PAD GOODS/HÀNG HÓA Hàng hóa và thiết bị phục vụ công tác phòng chống dịch bệnh (bình phun, quần áo bảo hộ, bộ bảo hộ Plan/ Lump-sum/ bằng ni lon (PPEs), hóa chất, 220,000,000 10,000 SH Post/ Sau NA 08/8/2016 18/8/2016 NA 31/8/2016 30/9/2016 Kế hoạch Trọn gói thuốc sát trùng....) phục vụ vận hành và đánh giá mô hình LPZ thí 1 A2-DN A2 DN-LIFSAP-AF-01-HH-2016 điểm (đợt 1) Goods and equipment for disease prevention (sprayers,PPEs, chemicals, disinfectants, etc.) Actual/ serving operation and evaluation Thực tế of the pilot LPZ model (package 1) Hàng hóa và thiết bị phục vụ công tác phòng chống dịch bệnh; và Plan/ Lump-sum/ 440,000,000 20,000 SH Post/ Sau 27/5/2016 06/6/2016 16/6/2016 23/6/2016 30/06/2016 29/07/2016 hàng hóa và thiết bị kiểm dịch thịt Kế hoạch Trọn gói (đối với chợ và cơ sở giết mổ) 2 A3-DN A3 DN-LIFSAP-AF-02-HH-2016 Goods and equipment for disease prevention, and for meat Actual/ inspection at wet markets and Thực tế slaughterhouses WORKS/XÂY LẮP Nâng cấp Khu bán thực phẩm Fixed Unit tươi sống Chợ Xuân Mỹ, xã Xuân Plan/Kế 1,782,000,000 81,000 SH Post/Sau price/ Đơn NA 02/6/2016 13/6/2016 NA 27/6/2016 27/9/2016 Mỹ, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng hoạch giá cố định 1 A3-DN A3 DN-LIFSAP-AF-01-XL-2016 Nai Upgrading Xuan My wet market, Actual/ Thực Xuan My Commune, Cam My tế District, Dong Nai Province Nâng cấp Khu bán thực phẩm Fixed Unit tươi sống Chợ Quảng Biên, xã Plan/Kế 2,628,000,000 119,455 SH Post/Sau price/ Đơn NA 30/5/2016 10/6/2016 NA 24/6/2016 23/9/2016 Quảng Tiến, huyện Trảng Bom, hoạch giá cố định tỉnh Đồng Nai 2 A3-DN A3 DN-LIFSAP-AF-02-XL-2016 Upgrading Quang Bien wet market, Quang Tien Commune, Actual/ Thực Trang Bom District, Dong Nai tế Province Nâng cấp Khu bán thực phẩm Fixed Unit Plan/Kế tươi sống Chợ Thị trấn Tân Phú, 3,929,000,000 178,591 SH Post/Sau price/ Đơn 23/5/2016 30/5/2016 10/6/2016 17/6/2016 24/6/2016 23/9/2016 hoạch huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai giá cố định 3 A3-DN A3 DN-LIFSAP-AF-03-XL-2016 Upgrading Tan Phu town wet Actual/ Thực market, Tan Phu District, Dong tế Nai Province