[Country-Vietnam] [Project Name-Dong Nai Livestock Competitiveness and Food safety Project Additional Financing] PROCUREMENT PLAN - GOODS AND WORKS FOR 2016 KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU - XÂY LẮP VÀ HÀNG HÓA NĂM 2016 (Date of PP: ____ Sept 16, 2016____; Update No. __2____; Date of WB NOL: ________) (Ngày: ___16/9/2016_____; Cập nhật lần___2___; WB's NOL: ____ ___) Compone Cost nt Estimated Date of Date of Bid Date of Date of Item Plan vs Estimated Cost Procu. WB Review Type of Date of Bid Table Reference Contract Ref. № Contract Description Cost (US$ Draft BD to Invitation to Evaluation Contract Contract № Actual (VND equivalent) Method (Prior/ Post) Contract Opening Codes as per equivalent) WB Bids Report Signing Completion PAD WB's xem Ngày nộp Ngày trình Mã số Hạng Phương Ngày hoàn Kế hoạch / Giá dự toán Giá dự toán xét (Prior/ Hình thức Hồ sơ mời Báo cáo Ngày ký № bảng chi mục theo Ký hiệu gói thầu № Tên gói thầu pháp Mời thầu Mở thầu thành hợp Thực tế (VND) (US$) Trước / hợp đồng thầu cho đánh giá hợp đồng phí PAD đấu thầu đồng Post/Sau) WB thầu GOODS/HÀNG HÓA Hàng hóa và thiết bị phục vụ công tác phòng chống dịch bệnh (bình phun, quần áo bảo hộ, bộ bảo hộ Plan/ Lump-sum/ bằng ni lon (PPEs), hóa chất, thuốc 220,000,000 10,000 SH Post/ Sau NA 08/8/2016 18/8/2016 NA 31/8/2016 30/9/2016 Kế hoạch Trọn gói sát trùng....) phục vụ vận hành và đánh giá mô hình LPZ thí điểm 1 A2-DN A2 DN-LIFSAP-AF-01-HH-2016 (đợt 1) Goods and equipment for disease prevention (sprayers,PPEs, Actual/ Lump-sum/ chemicals, disinfectants, etc.) 216,680,000 SH Post/ Sau NA 22/6/2016 01/7/2016 NA 15/7/2016 15/8/2016 Thực tế Trọn gói serving operation and evaluation of the pilot LPZ model (package 1) Hàng hóa và thiết bị phục vụ công tác phòng chống dịch bệnh; và Plan/ Lump-sum/ 440,000,000 20,000 SH Post/ Sau NA 06/6/2016 16/6/2016 NA 30/06/2016 29/07/2016 hàng hóa và thiết bị kiểm dịch thịt Kế hoạch Trọn gói (đối với chợ và cơ sở giết mổ) 2 A3-DN A3 DN-LIFSAP-AF-02-HH-2016 Goods and equipment for disease Actual/ Lump-sum/ prevention, and for meat inspection 428,680,000 SH Post/ Sau NA 22/06/2016 01/7/2016 NA 15/7/2016 15/8/2016 Thực tế Trọn gói at wet markets and slaughterhouses WORKS/XÂY LẮP Nâng cấp Khu bán thực phẩm tươi Fixed Unit Plan/Kế sống Chợ Xuân Mỹ, xã Xuân Mỹ, 1,782,000,000 81,000 SH Post/Sau price/ Đơn NA 02/6/2016 13/6/2016 NA 27/6/2016 12/11/2016 hoạch huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai giá cố định 1 A3-DN A3 DN-LIFSAP-AF-01-XL-2016 Upgrading Xuan My wet market, Fixed Unit Actual/ Thực Xuan My Commune, Cam My 1,790,728,000 SH Post/Sau price/ Đơn NA 27/06/2016 7/7/2016 NA 05/8/2016 tế District, Dong Nai Province giá cố định Nâng cấp Khu bán thực phẩm tươi Fixed Unit sống Chợ Quảng Biên, xã Quảng Plan/Kế 2,628,000,000 119,455 SH Post/Sau price/ Đơn NA 30/5/2016 10/6/2016 NA 24/6/2016 12/11/2016 Tiến, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng hoạch giá cố định Nai 2 A3-DN A3 DN-LIFSAP-AF-02-XL-2016 Upgrading Quang Bien wet Fixed Unit market, Quang Tien Commune, Actual/ Thực 2,438,728,000 SH Post/Sau price/ Đơn NA 27/06/2016 7/7/2016 NA 05/8/2016 Trang Bom District, Dong Nai tế giá cố định Province Compone Cost nt Estimated Date of Date of Bid Date of Date of Item Plan vs Estimated Cost Procu. WB Review Type of Date of Bid Table Reference Contract Ref. № Contract Description Cost (US$ Draft BD to Invitation to Evaluation Contract Contract № Actual (VND equivalent) Method (Prior/ Post) Contract Opening Codes as per equivalent) WB Bids Report Signing Completion PAD WB's xem Ngày nộp Ngày trình Mã số Hạng Phương Ngày hoàn Kế hoạch / Giá dự toán Giá dự toán xét (Prior/ Hình thức Hồ sơ mời Báo cáo Ngày ký № bảng chi mục theo Ký hiệu gói thầu № Tên gói thầu pháp Mời thầu Mở thầu thành hợp Thực tế (VND) (US$) Trước / hợp đồng thầu cho đánh giá hợp đồng phí PAD đấu thầu đồng Post/Sau) WB thầu GOODS/HÀNG HÓA Nâng cấp Khu bán thực phẩm tươi Fixed Unit Plan/Kế sống Chợ Thị trấn Tân Phú, huyện 3,929,000,000 178,591 SH Post/Sau price/ Đơn NA 30/5/2016 10/6/2016 NA 24/6/2016 12/11/2016 hoạch Tân Phú, tỉnh Đồng Nai giá cố định 3 A3-DN A3 DN-LIFSAP-AF-03-XL-2016 Upgrading Tan Phu town wet Fixed Unit Actual/ Thực market, Tan Phu District, Dong 3,979,162,660 SH Post/Sau price/ Đơn NA 27/06/2016 7/7/2016 NA 05/8/2016 tế Nai Province giá cố định Nâng cấp Khu bán thực phẩm tươi Fixed Unit sống Chợ Thanh Sơn, xã Thanh Plan/Kế 2,063,000,000 93,773 SH Post/Sau price/ Đơn NA 10/10/2016 20/10/2016 NA 27/10/2016 27/01/2017 Sơn, huyện Định Quán, tỉnh Đồng hoạch giá cố định Nai 4 A3-DN A3 DN-LIFSAP-AF-04-XL-2016 Upgrading Thanh Son wet market Actual/ Thực in Thanh Son Commune, Dinh tế Quan District, Dong Nai Province Nâng cấp Khu bán thực phẩm tươi Fixed Unit Plan/Kế sống Chợ Phú Điền, xã Phú Điền 2,143,000,000 97,409 SH Post/Sau price/ Đơn 30/9/2016 07/10/2016 17/10/2016 20/10/2016 25/10/2016 25/01/2017 hoạch huyệnTân Phú, tỉnh Đồng Nai giá cố định 5 A3-DN A3 DN-LIFSAP-AF-05-XL-2016 Upgrading Phu Dien wet market in Actual/ Thực Phu Dien Commune, Tan Phu tế District, Dong Nai Province Nâng cấp Khu bán thực phẩm tươi Fixed Unit sống Chợ Xuân Hưng, xã Xuân Plan/Kế 2,107,000,000 95,773 SH Post/Sau price/ Đơn NA 11/10/2016 21/10/2016 NA 28/10/2016 27/01/2017 Hưng huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng hoạch giá cố định Nai 6 A3-DN A3 DN-LIFSAP-AF-06-XL-2016 Upgrading Xuan Hung wet market Actual/ Thực in Xuan Hung Commune, Xuan tế Loc District, Dong Nai Province Ghi chú: Tỷ giá USD tạm tính là = 22,000 Remarks Ghi chú Completed Completed On going On going Remarks Ghi chú On going Newly identified Newly identified Newly identified