103718 v1 Phần Phụ lục : Biểu 3 – Kế hoạch lựa chọn nhà thầu năm 2016 DỰ ÁN GIẢM NGHÈO KHU VỰC TÂY NGUYÊN KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU NĂM 2016 BAN QLDA TỈNH ĐẮK NÔNG Giá gói thầu Giá trị ký hợp đồng Thời gian lựa chọn nhà thầu (8) Loại Nhà P/pháp thầu Số thứ tự và Phươn kiểm B/cáo (Hãng Hình Thời Ký hiệu gói Số thứ tự và Ký hiệu g tra của đánh Địa điểm Quy mô của hoặc cá thức Ban Nộp Đề gian thầu của gói thầu của tiểu dự Tên gói thầu pháp nhà tài Mời giá cho Dự thảo thực hiện gói thầu nhân hợp hành xuất / Chấm Ký hợp thực tiểu dự án án năm 2016 1.000 VNĐ USD 1.000 VNĐ USD đấu trợ quan vào Hợp Ghí chú hoặc đồng Hồ sơ hồ sơ thầu đồng hiện năm 2015 thầu (trước/ tâm danh đồng Cộng mời thầu dự thầu HĐ sau) sách đồng) (tháng) ngắn (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) 19 TỔNG CỘNG 88,609,739 4,047,955 28,477,266 1,300,926 Các gói thầu thuộc KHLCNT điều chỉnh, bổ sung năm 2015 28,444,427 1,299,426 25,853,033 1,181,043 đang thực hiện hoặc thanh lý hợp đồng A Xây lắp 25,994,427 1,187,502 23,910,391 1,092,297 I Huyện Krông Nô 6,640,167 303,342 5,955,285 272,055 Xã Nam Nâng cấp đường từ thôn Thanh Sơn - Sơn Hà - Xuân, BTXM, loại B, Đang thực hiện hợp ĐN.HP3.W1 2,743,038 125,310 2,462,831 112,509 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 12 3 tháng Nam Sơn huyện L =2055m đồng Krông Nô Thôn Đắk ĐN.HP1. Nâng cấp đường từ ngã tư hội trường thôn Đắk BTXM, loại B, Đang thực hiện hợp Hoa - Tân 916,851 41,884 870,260 39,756 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 12 2 tháng W3 Hoa đến đầu đường bê tông thôn Đắk Na L =600m đồng Thành Thôn Phú ĐN.HP1. Mỹ -Phú BTXM, loại B, Đang thực hiện hợp Nâng cấp đường liên thôn Phú Mỹ - Phú Lợi 651,910 29,781 558,950 25,534 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 12 2 tháng W4 Lợi - Đắk L =413m đồng Nang Kênh bê tông Thôn Phú ĐN.HP1. L=215m Đang thực hiện hợp TDA xây mới kênh tiêu từ cây xoài 1 đến khu A Thịnh - 522,380 23,864 490,991 22,430 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 12 2 tháng W5 W=0,6m đồng Đắk Nang H=0,6m Thôn Jang ĐN.HP1. Nâng cấp đường từ nhà ông Toàn xuống hồ Exa BTXM, loại B, Đang thực hiện hợp Cách - Đắk 1,805,988 82,503 1,572,253 71,825 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 12 3 tháng W7 Nô L =1000m đồng Drô II Huyện Đắk G'long 9,710,276 443,594 9,426,640 430,637 Xã Đắk ĐN.HP3. Xây mới công trình đập thủy lợi thôn 2, xã Đắk Đang thực hiện hợp Plao, huyện BTXM 3,438,998 157,104 3,545,600 161,974 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 11 3 tháng W2 Plao đồng Đắk Glong Nhựa hóa ĐN.HP1. Thôn 5 - xã Đang thực hiện hợp Nâng cấp tuyến đường giao thông nông thôn 5 đường cấp V, 1,571,414 71,787 1,478,349 67,535 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 12 2 tháng W9 Đắk Plao đồng L=632m ĐN.HP1. Thôn 3 – Đang thực hiện hợp Xây mới công trình cấp nước sinh hoạt thôn 8 Bê tông xi măng 673,465 30,766 618,600 28,259 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 11 3 tháng W10 Đắk Ha đồng ĐN.HP1. Thôn 4 - BTXM, Đang thực hiện hợp Xây mới công trình kênh mương nội đồng thôn 4 782,876 35,764 730,731 33,382 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 11 3 tháng W11 Đăk Ha L=643,5m đồng Thôn 4 – ĐN.HP1. Xây mới công trình đường đi vào khu sản xuất BTXM, Đang thực hiện hợp xã Đăk 1,120,345 51,181 1,056,763 48,276 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 11 2 tháng W13 thôn 4 L=573,4m đồng Rmăng Xây mới công trình đường giao thông thôn 6 Thôn 6 – ĐN.HP1. BTXM, Đang thực hiện hợp (đoạn ngã 3 hội trường đi Ma Tam)Đường giao xã Quãng 894,832 40,879 842,240 38,476 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 11 3 tháng W14 L=353,2m đồng thông thôn 6 (đoạn ngã 3 hội trường đi Ma Tam) Hòa Page 1 Xây mới công trình đường giao thông nội đồng ĐN.HP1. Thôn 8 - xã BTXM, Đang thực hiện hợp thôn 8 (đoạn từ ngã 3 tỉnh lộ 4 , ngã tư đường 476,957 21,789 444,985 20,328 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 11 2 tháng W15 Quảng Hòa L=329,9m đồng nội đồng thôn 7-8) Nhựa hóa, Bon B'Nơr ĐN.HP1. Xây mới công trình đường giao thông từ nhà ông W=3,5m, Đang thực hiện hợp – xã Đăk 751,389 34,326 709,372 32,406 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 11 3 tháng W16 Đào Văn Sử đi vào khu dân cư nội bon B’Nơr L=319,4m, nền đồng Som 5,0m III Huyện Đắk Song 3,742,752 170,980 3,377,702 154,303 Xã Thuận ĐN.HP3. Nâng cấp đường giao thông từ xã Thuận Hà đi Nhựa hóa, Đang thực hiện hợp Hà, huyện 2,426,910 110,868 2,090,217 95,487 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 12 3 tháng W3 xã Thuận Hạnh L=1523m đồng Đắk Song Bon Bu ĐN.HP1. Boong - xã BTXM, loại B, Đang thực hiện hợp Nâng cấp đường Bon Bu Boong 1,315,842 60,112 1,287,485 58,816 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 11 2 tháng W19 Đăk L=750m đồng N'Drung IV Huyện Tuy Đức 5901232 269,586 5,150,764 235,302 Bon Dâng K’Riêng - ĐN.HP3. Xây mới công trình phân hiệu trường tiểu học Nhà lớp học 5 Đang thực hiện hợp xã Quảng 1,897,139 86,667 1,501,000 68,570 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 11 3 tháng W4 Phan Chu Trinh xã Quảng Tân phòng cấp IV đồng Tân, huyện Tuy Đức Bon Điêng Đường ĐN.HP1. Xây mới công trình đường từ cây số 305 đến ngã Đang thực hiện hợp Đu xã Đắk BTXM, loại B, 1,461,425 66,762 1,236,696 56,496 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 11 2 tháng W23 3 Đông Dương đồng Ngo L=909m ĐN.HP1. Thôn 4 - xã Nhà cấp IV, 3 Đang thực hiện hợp Xây điểm phòng học ở trường tiểu học Lê Lợi 879,028 40,157 831,068 37,966 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 11 2 tháng W24 Quảng Tâm phòng đồng Bon Bu Đường ĐN.HP1. Xây mới công trình đường bê tông nội Bon Bu Đang thực hiện hợp Dăr- xã BTXM, loại B, 1,663,640 76,000 1,582,000 72,270 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 12 2 tháng W25 Dăr đồng Quảng Trực L=728m B Hàng hóa - - C Tư vấn 2,450,000 111,923 1,942,642 88,746 Đang thực hiện hợp đồng và kéo dài hợp đồng tiếp tục giám sát các công trình đã được phê Tư vấn giám sát thi công các công trình thuộc tỉnh Đắk Các công trình Theo ĐN.HP3.C1 1,150,000 52,535 1,034,000 47,236 Công ty CQS Sau Tháng 11 4 tháng duyệt tại KHLCNT KHLCNT điều chỉnh bổ sung năm 2015 Nông cấp huyện, xã thời gian năm 2015 điều chỉnh thời gian thực hiện HĐ và giá gói thầu chuyển tiếp 2016 thực hiện Tập huấn kỹ năng làm việc cho cán bộ BALDA cấp tỉnh, huyện và BPT xã, chi phí tham gia các tỉnh Đắk Đang thực hiện hợp ĐN.HP3.C2 1 khóa/3 ngày 1,300,000 59,388 908,642 41,509 Công ty CQS Sau Trọn gói Tháng 12 1 tháng lớp tập huấn, hội nghị, hội thảo, chia sẽ kinh Nông đồng nghiệm của BQLDA tỉnh Các gói thầu đã được phê duyệt tại KHLCNT năm 2015 điều chỉnh thời gian thực hiện hợp đồng và giá gói thầu chuyển tiếp 22,733,162 1,038,518 2,624,233 119,883 sang KHLCNT năm 2016 để tổ chức thực hiện A Xây lắp 14,520,612 663,345 I Huyện Krông Nô 3,946,469 180,286 Cầu BT Thôn Nam ĐN.KN.NX.HP1.W1. Xây mới cầu dân sinh qua suối Đắk Sôr (thôn L=20m, ĐN.HP1.W1 Thanh, xã 2,568,442 117,334 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 4 Tháng 4 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 3 tháng CAU.2016 Nam Thanh đi Đắk Gằn) W=2,5m Nam Xuân H=3m Thôn Phú Kênh bê tông ĐN.KN.QP.HP1.W3.T Xây mới công trình kênh tiêu, phay chắn nước ĐN.HP1.W6 Hưng, xã L=220m, 1,378,027 62,952 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 9 Tháng 9 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 10 Tháng 10 Tháng 10 3 tháng LOI.2016 cánh đồng D12 Buôn Sưk Quảng Phú W=3m Page 2 II Huyện Đắk G'long 2,972,206 135,779 ĐN.ĐGL.ĐRM.HP1.Đ Xây mới công trình đường đi vào khu sản xuất Thôn 1, xã BTXM ĐN.HP1.W12 RM.W2.DUONG.201 2,972,206 135,779 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 4 Tháng 4 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 3 tháng thôn 1 Đắk Rmăng L=1374m 6 III Huyện Đắk Song 5,632,924 257,329 ĐN.ĐS.THA.HP1.W1. Thôn 7 xã BTXM, Loại B, ĐN.HP1.W17 Mở mới đường thôn 6 2,611,100 119,283 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 4 Tháng 4 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 4 tháng DUONG.2016 Thuận Hà L = 1.525,76m ĐN.ĐS.THA.HP1.W2. Thôn 7 xã BTXM, Loại B, ĐN.HP1.W18 Nâng cấp đường thôn 5 3,021,824 138,046 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 4 Tháng 4 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 4 tháng DUONG.2016 Thuận Hà L = 2.300m IV Huyện Tuy Đức 1,969,013 89,950 Bon Mê ĐN.TĐ.ĐRT.HP1.W1. BTXM loại B, ĐN.HP1.W22 Xây mới công trình đường nội Bon Me Ra Ra, xã Đắk 1,969,013 89,950 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 4 Tháng 4 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 3 tháng DUONG.2016 L =1022m R'tih B Hàng hóa C. Tư vấn 8,212,550 375,174 2,624,233 119,883 C.1 Dịch vụ tư vấn công ty 2,100,000 95,934 Các công trình cấp xã có giá trị Tuyển chọn nhà thầu tư vấn khảo sát, thiết kế và Tỉnh Đắk trên 300 ĐN.HP3.C4 ĐN.HP3.C4.TK.2016 xây dựng hồ sơ mời thầu các công trình CSHT 2,100,000 95,934 Công ty CQS Sau Trọn gói Tháng 3 Tháng 3 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 4 4 tháng Nông triệu/công trình tỉnh Đắk Nông năm 2016 và công trình cấp huyện C.2 Các gói thầu Tư vấn cá nhân 6,112,550 279,239 2,624,233 119,883 BQLDA tỉnh 945,648 43,200 345,400 15,779 - Điều chỉnh giá gói Phụ trách sinh thầu và thời gian ĐN.HP4. ĐN.HP4.C1.TVCN.20 Ban QLDA kế và phát triển Theo thực hiện hợp đồng. Tư vấn Sinh kế - PTTT 157,608 7,200 63,360 2,894 Cá nhân ICS Sau Tháng 2 18 tháng C2 15 tỉnh thị trường của thời gian - Đã ký hợp đồng 6 tỉnh tháng; 10.060.000 đồng/tháng - Điều chỉnh giá gói thầu và thời gian Phụ trách kế ĐN.HP4. ĐN.HP4.C2.TVCN.20 Ban QLDA Theo thực hiện hợp đồng. Tư vấn Tài chính - Kế hoạch hoạch, tài chính 157,608 7,200 44,000 2,010 Cá nhân ICS Sau Tháng 2 16 tháng C3 15 tỉnh thời gian - Đã ký hợp đồng 4 của tỉnh tháng; 11.000.000 đồng/tháng - Điều chỉnh giá gói Phụ trách giám thầu và thời gian ĐN.HP4. ĐN.HP4.C3.TVCN.20 Ban QLDA sát, đánh giá và Theo thực hiện hợp đồng. Tư vấn Giám sát đánh giá và Quản lý thông tin 157,608 7,200 31,680 1,447 Cá nhân ICS Sau Tháng 2 15 tháng C4 15 tỉnh quản lý thông thời gian - Đã ký hợp đồng 3 tin của tỉnh tháng; 10.060.000 đồng/tháng - Điều chỉnh giá gói thầu và thời gian ĐN.HP4. ĐN.HP4.C4.TVCN.20 Ban QLDA Phụ trách kế Theo thực hiện hợp đồng. Tư vấn Kế toán 157,608 7,200 77,000 3,518 Cá nhân ICS Sau Tháng 2 19 tháng C5 15 tỉnh toán của tỉnh thời gian - Đã ký hợp đồng 7 tháng; 11.000.000 đồng/tháng Page 3 - Điều chỉnh giá gói thầu và thời gian Phụ trách chính ĐN.HP4. ĐN.HP4.C5.TVCN.20 Ban QLDA Theo thực hiện hợp đồng. Tư vấn Chính sách an toàn xã hội và môi trường sách an toàn và 157,608 7,200 66,000 3,015 Cá nhân ICS Sau Tháng 2 18 tháng C6 15 tỉnh thời gian - Đã ký hợp đồng 6 xã hội của tỉnh tháng; 11.000.000 đồng/tháng - Điều chỉnh giá gói Phụ trách nâng thầu và thời gian ĐN.HP4. ĐN.HP4.C6.TVCN.20 Ban QLDA cao năng lực và Theo thực hiện hợp đồng. Tư vấn Nâng cao năng lực và Truyền thông 157,608 7,200 63,360 2,894 Cá nhân ICS Sau Tháng 2 18 tháng C7 15 tỉnh truyền thông thời gian - Đã ký hợp đồng 6 của tỉnh tháng; 10.060.000 đồng/tháng Ban QLDA huyện 5,166,902 236,039 2,278,833 104,104 Ban QLDA Huyện Krông Nô 1,238,040 56,557 622,097 28,419 - Điều chỉnh giá gói thầu và thời gian thực hiện hợp đồng. Hỗ trợ các BPT ĐN.HP3. Ban QLDA Theo - Đã ký hợp đồng ĐN.KN.HP3.C1.2015 Tư vấn CF 5 xã xã trong việc 450,000 20,557 325,097 14,851 Cá nhân ICS Sau Tháng 2 24 tháng C4 huyện thời gian 60 tháng; trung thực hiện dự án bình 7.083.000đồng/thán g - Điều chỉnh giá gói Phụ trách sinh thầu và thời gian ĐN.HP3. ĐN.KN.HP4.C1.TVC Ban QLDA kế và phát triển Theo thực hiện hợp đồng. Tư vấn Sinh kế - PTTT 157,608 7,200 66,000 3,015 Cá nhân ICS Sau Tháng 2 18 tháng C21 N.2015 huyện thị trường của thời gian - Đã ký hợp đồng 6 huyện tháng; 11.000.000 đồng/tháng - Điều chỉnh giá gói thầu và thời gian Phụ trách kế ĐN.HP3. ĐN.KN.HP4.C2.TVC Ban QLDA Theo thực hiện hợp đồng. Tư vấn Tài chính - Kế hoạch hoạch, tài chính 157,608 7,200 66,000 3,015 Cá nhân ICS Sau Tháng 2 18 tháng C22 N.2015 huyện thời gian - Đã ký hợp đồng 6 của huyện tháng; 11.000.000 đồng/tháng - Điều chỉnh giá gói Phụ trách giám thầu và thời gian ĐN.HP3. ĐN.KN.HP4.C3.TVC Ban QLDA sát, đánh giá và Theo thực hiện hợp đồng. Tư vấn Giám sát đánh giá và Quản lý thông tin 157,608 7,200 66,000 3,015 Cá nhân ICS Sau Tháng 2 18 tháng C23 N.2015 huyện quản lý thông thời gian - Đã ký hợp đồng 6 tin của huyện tháng; 11.000.000 đồng/tháng - Điều chỉnh giá gói thầu và thời gian ĐN.HP3. ĐN.KN.HP4.C4.TVC Ban QLDA Phụ trách kế Theo thực hiện hợp đồng. Tư vấn Kế toán 157,608 7,200 66,000 3,015 Cá nhân ICS Sau Tháng 2 18 tháng C24 N.2015 huyện toán của huyện thời gian - Đã ký hợp đồng 6 tháng; 11.00.000 đồng/tháng - Điều chỉnh giá gói Phụ trách nâng thầu và thời gian ĐN.HP3. ĐN.KN.HP4.C5.TVC Ban QLDA cao năng lực và Theo thực hiện hợp đồng. Tư vấn Nâng cao năng lực và Truyền thông 157,608 7,200 33,000 1,508 Cá nhân ICS Sau Tháng 2 15 tháng C25 N.2015 huyện truyền thông thời gian - Đã ký hợp đồng 3 của huyện tháng; 11.00.000 đồng/tháng Page 4 Ban QLDA Huyện Đắk G'long 1,251,174 57,157 508,948 23,250 - Điều chỉnh giá gói thầu và thời gian thực hiện hợp đồng. Hỗ trợ các BPT ĐN.HP3. ĐN.ĐGL.HP3.C2.201 Ban QLDA Theo - Đã ký hợp đồng Tư vấn CF 5 xã xã trong việc 450,000 20,557 326,348 14,909 Cá nhân ICS Sau Tháng 2 24 tháng C5 5 huyện thời gian 60 tháng; trung thực hiện dự án bình 7.083.000đồng/thán g - Điều chỉnh giá gói Phụ trách sinh thầu và thời gian ĐN.HP4. ĐN.ĐGL.HP4.C1.TV Ban QLDA kế và phát triển Theo thực hiện hợp đồng. Tư vấn Sinh kế-PTTT 157,608 7,200 72,600 3,317 Cá nhân ICS Sau Tháng 2 18 tháng C27 CN.2015 huyện thị trường của thời gian - Đã ký hợp đồng 6 huyện tháng; 12.100.000 đồng/tháng - Điều chỉnh giá gói Phụ trách giám thầu và thời gian ĐN.HP4. ĐN.ĐGL.HP4.C2.TV Ban QLDA sát, đánh giá và Theo thực hiện hợp đồng. Tư vấn Giám sát đánh giá và Quản lý thông tin 157,608 7,200 44,000 2,010 Cá nhân ICS Sau Tháng 2 16 tháng C29 CN.2015 huyện quản lý thông thời gian - Đã ký hợp đồng 4 tin của huyện tháng; 11.000.000 đồng/tháng - Điều chỉnh giá gói thầu và thời gian ĐN.HP4. ĐN.ĐGL.HP4.C3.TV Ban QLDA Phụ trách kế Theo thực hiện hợp đồng. Tư vấn Kế toán 157,608 7,200 66,000 3,015 Cá nhân ICS Sau Tháng 2 18 tháng C30 CN.2015 huyện toán của huyện thời gian - Đã ký hợp đồng 6 tháng; 11.000.000 đồng/tháng Phụ trách đấu ĐN.HP4. ĐN.ĐGL.HP4.C4.TV Ban QLDA thầu kiêm Theo Gói thầu chuyển Tư vấn Đấu thầu CSHT 157,608 7,200 Cá nhân ICS Sau Tháng 1 Tháng 1 Tháng 2 Tháng 2 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 3 12 tháng C26 CN.2016 huyện CSHT của thời gian tiếp năm 2015 huyện Phụ trách kế ĐN.HP4. ĐN.ĐGL.HP4.C5.TV Ban QLDA Theo Gói thầu chuyển Tư vấn Tài chính - Kế hoạch hoạch, tài chính 91,938 4,200 Cá nhân ICS Sau Tháng 4 Tháng 4 Tháng 4 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 6 7 tháng C28 CN.2016 huyện thời gian tiếp năm 2015 của huyện Phụ trách nâng ĐN.HP4. ĐN.ĐGL.HP4.C6.TV Ban QLDA cao năng lực và Theo Gói thầu chuyển Tư vấn nâng cao năng lực và truyền thông 78,804 3,600 Cá nhân ICS Sau Tháng 1 Tháng 1 Tháng 2 Tháng 2 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 3 12 tháng C31 CN.2016 huyện truyền thông thời gian tiếp năm 2015 của huyện Ban QLDA Huyện Đắk Song 1,409,648 64,397 550,708 25,158 - Điều chỉnh giá gói thầu và thời gian thực hiện hợp đồng. Hỗ trợ các BPT ĐN.HP3. Ban QLDA Theo - Đã ký hợp đồng ĐN.ĐS.HP3.C3.2015 Tư vấn CF 05 xã xã trong việc 420,000 19,187 332,908 15,208 Cá nhân ICS Sau Tháng 2 24 tháng C6 huyện thời gian 60 tháng; trung thực hiện dự án bình 6.833.000đồng/thán g Page 5 - Điều chỉnh giá gói Phụ trách sinh thầu và thời gian ĐN.HP4. ĐN.ĐS.HP4.C1.TVC Ban QLDA kế và phát triển Theo thực hiện hợp đồng. Tư vấn sinh kế và phát triển thị trường 157,608 7,200 59,400 2,714 Cá nhân ICS Sau Tháng 2 18 tháng C9 N.2015 huyện thị trường của thời gian - Đã ký hợp đồng 6 huyện tháng; 9.900.000 đồng/tháng - Điều chỉnh giá gói thầu và thời gian Phụ trách kế ĐN.HP4. ĐN.ĐS.HP4.C2.TVC Ban QLDA Theo thực hiện hợp đồng. Tư vấn kế hoạch, tài chính hoạch, tài chính 157,608 7,200 49,500 2,261 Cá nhân ICS Sau Tháng 2 17 tháng C10 N.2015 huyện thời gian - Đã ký hợp đồng 5 của huyện tháng; 9.900.000 đồng/tháng - Điều chỉnh giá gói Phụ trách giám thầu và thời gian ĐN.HP4. ĐN.ĐS.HP4.C3.TVC Ban QLDA sát, đánh giá và Theo thực hiện hợp đồng. Tư vấn giám sát đánh giá và quản lý thông tin 157,608 7,200 29,700 1,357 Cá nhân ICS Sau Tháng 2 15 tháng C11 N.2015 huyện quản lý thông thời gian - Đã ký hợp đồng tin của huyện .3 tháng; 9.900.000 đồng/tháng - Điều chỉnh giá gói thầu và thời gian ĐN.HP4. ĐN.ĐS.HP4.C4.TVC Ban QLDA Phụ trách kế Theo thực hiện hợp đồng. Tư vấn kế toán 157,608 7,200 49,500 2,261 Cá nhân ICS Sau Tháng 2 17 tháng C12 N.2015 huyện toán của huyện thời gian - Đã ký hợp đồng 5 tháng; 9.900.000 đồng/tháng - Điều chỉnh giá gói Phụ trách nâng thầu và thời gian ĐN.HP4. ĐN.ĐS.HP4.C5.TVC Ban QLDA cao năng lực và Theo thực hiện hợp đồng. Tư vấn nâng cao năng lực và truyền thông 157,608 7,200 29,700 1,357 Cá nhân ICS Sau Tháng 2 15 tháng C13 N.2015 huyện truyền thông thời gian - Đã ký hợp đồng 3 của huyện tháng; 9.900.000 đồng/tháng Phụ trách đấu ĐN.HP4. ĐN.ĐS.HP4.C6.TVC Ban QLDA thầu kiêm Theo Gói thầu chuyển Tư vấn Đấu thầu CSHT 201,608 9,210 Cá nhân ICS Sau Tháng 1 Tháng 1 Tháng 2 Tháng 2 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 3 9 tháng C8 N.2016 huyện CSHT của thời gian tiếp năm 2015 huyện Ban QLDA Huyện Tuy Đức 1,268,040 57,928 597,080 27,276 - Điều chỉnh giá gói thầu và thời gian thực hiện hợp đồng. Hỗ trợ các BPT ĐN.HP3. Ban QLDA Theo - Đã ký hợp đồng ĐN.TĐ.HP3.C4.2015 Tư vấn CF 5 xã xã trong việc 480,000 21,928 344,080 15,719 Cá nhân ICS Sau Tháng 2 24 tháng C7 huyện thời gian 60 tháng; trung thực hiện dự án bình 7.333.000đồng/thán g - Điều chỉnh giá gói Phụ trách đấu thầu và thời gian ĐN.HP4. ĐN.TĐ.HP4.C1.TVC Ban QLDA thầu kiêm Theo thực hiện hợp đồng. Tư vấn đấu thầu cơ sở hạ tầng 157,608 7,200 66,000 3,015 Cá nhân ICS Sau Tháng 2 18 tháng C14 N.2015 huyện CSHT của thời gian - Đã ký hợp đồng 6 huyện tháng; 11.000.000 đồng/tháng - Điều chỉnh giá gói Phụ trách sinh thầu và thời gian ĐN.HP4. ĐN.TĐ.HP4.C2.TVC Ban QLDA kế và phát triển Theo thực hiện hợp đồng. Tư vấn Sinh kế 157,608 7,200 55,000 2,513 Cá nhân ICS Sau Tháng 2 17 tháng C15 N.2015 huyện thị trường của thời gian - Đã ký hợp đồng 5 huyện tháng; 11.000.000 đồng/tháng Page 6 - Điều chỉnh giá gói thầu và thời gian Phụ trách kế ĐN.HP4. ĐN.TĐ.HP4.C3.TVC Ban QLDA Theo thực hiện hợp đồng. Tư vấn Kế hoạch, Tài chính hoạch, tài chính 157,608 7,200 44,000 2,010 Cá nhân ICS Sau Tháng 2 16 tháng C16 N.2015 huyện thời gian - Đã ký hợp đồng 4 của huyện tháng; 11.000.000 đồng/tháng - Điều chỉnh giá gói Phụ trách giám thầu và thời gian ĐN.HP4. ĐN.TĐ.HP4.C4.TVC Ban QLDA sát, đánh giá và Theo thực hiện hợp đồng. Tư vấn giám sát đánh giá và quản lý thông tin 157,608 7,200 55,000 2,513 Cá nhân ICS Sau Tháng 2 17 tháng C17 N.2015 huyện quản lý thông thời gian - Đã ký hợp đồng 5 tin của huyện tháng; 11.000.000 đồng/tháng - Điều chỉnh giá gói thầu và thời gian ĐN.HP4. ĐN.TĐ.HP4.C5.TVC Ban QLDA Phụ trách kế Theo thực hiện hợp đồng. Tư vấn Kế toán 157,608 7,200 33,000 1,508 Cá nhân ICS Sau Tháng 2 15 tháng C18 N.2015 huyện toán của huyện thời gian - Đã ký hợp đồng 3 tháng; 11.000.000 đồng/tháng Các gói thầu đề xuất mới thuộc KHLCNT năm 2016 37,432,150 1,710,011 A. Xây lắp 34,139,735 1,559,604 I Huyện Krông Nô 8,650,000 395,158 Xã Đăk ĐN.KN.HP3.W2.DUO Nâng cấp Đường liên thôn Giang cách - Đăk BTXM, loại B, Drô, huyện 3,000,000 137,049 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 5 tháng NG.2016 Tâm - Buôn K62 xã Đăk Drô L=2.300 m Krông Nô Thôn ĐN.KN.ĐDR.HP1.W2 BTXM, loại B, Nâng cấp đường giao thông nội đồng thôn Exanô Exanô, xã 715,000 32,663 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 5 tháng .DUONG.2016 L=600 m Đăk Drô Buôn ĐN.KN.ĐNA.HP1.W3 Xây kênh thoát úng trong khu dân cư Buôn Kruẽ BTXM, L= 400 Kruế, xã 760,000 34,719 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 5 tháng .TLOI.2016 ra sông Krông Nô m Đăk Nang Thôn ĐN.KN.NX.HP1.W2. Nâng cấp đường giao thông nông thôn thôn Đăk Đăk Hợp, BTXM, loại B, 675,000 30,836 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 5 tháng DUONG.2016 Hợp xã Nam L=500 m Xuân Thôn Nam ĐN.KN.NX.HP1.W3. BTXM, loại B, Nâng cấp đường GTNT thôn Nam Sơn Sơn, xã 1,000,000 45,683 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 3 tháng DUONG.2016 L=700 m Nam Xuân Thôn Phú ĐN.KN.QP.HP1.W2. Nâng cấp đường nội đồng cánh đồng D12 Phú BTXM, loại B, Hưng, xã 750,000 34,262 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 5 tháng DUONG.2016 Hưng. L=600m Quảng Phú Thôn ĐN.KN.TT.HP1.W2.D Nâng cấp đường giao thông nông thôn từ ngã ba BTXM, loại B, Đăk Ri, xã 750,000 34,262 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 5 tháng UONG.2016 hội trường thôn Đăk Ri đi hết khu dân cư L=600 m Tân Thành Thôn ĐN.KN.TT.HP1.W3.D Làm mới đường GTNT từ cổng văn hóa thôn BTXM, loại B, Đăk Ri, xã 1,000,000 45,683 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 3 tháng UONG.2016 Đăk Ri đi qua trường Ngô Gia Tự L=700 m Tân Thành II Huyện Đắk G'long 10,131,019 462,815 Xã Đăk Ha, ĐN.ĐGL.HP3.W2.DU Xây mới đường nối từ tỉnh lộ 4 đi xã Quảng BTXM loại B huyện Đăk 3,000,000 137,049 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 6 tháng ONG.2016 Thành, thị xã Gia nghĩa (Xã Đăk Ha) L= 1000m G'long Xã Đăk ĐN.ĐGL.HP3.W3.DU Xây mới công trình từ ngã 3 quốc lộ 28 đi vào BTXM loại B Som, huyện 2,700,000 123,344 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 6 tháng ONG.2016 khu sản xuất Bon B'nơr, xã Đăk Som L=900m Đắk G'long Nhà lớp học ĐN.ĐGL.ĐPL.HP1.W Thôn 3, xã Xây mới 01 phòng học trường mẫu giáo Hoa Sen 01 phòng cấp 400,000 18,273 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 3 tháng 2.TRUONG.2016 Đắk Plao IV 75 m2 Bon Ting ĐN.ĐGL.ĐHA.HP1.W Xây mới đường vào khu sản xuất khu vực Cống BTXM loại B, Wêl Đăng, 914,710 41,787 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 7 Tháng 7 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 8 Tháng 8 Tháng 8 3 tháng 3.DUONG.2016 20 L = 400m xã Đắk Ha Page 7 Thôn 1 và ĐN.ĐGL.ĐRM.HP1. Xây mới đường đi vào khu sản xuất thôn 1 và BTXM loại B, 4, xã Đắk 771,335 35,237 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 3 tháng W3.DUONG.2016 thôn 4 L= 400m Rmăng ĐN.ĐGL.ĐRM.HP1. Thôn 5, xã BTXM loại B, Xây mới đường đi vào khu dân cư thôn 5 450,000 20,557 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 3 tháng W4.DUONG.2016 Đắk Rmăng L= 300m ĐN.ĐGL.QH.HP1.W3 Xây mới đường giao thông từ ngã 3 thôn 6 đi Thôn 6, xã BTXM loại B, 450,000 20,557 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 3 tháng .DUONG.2016 khu sản xuất Quảng Hòa L=300 m ĐN.ĐGL.QH.HP1.W4 Thôn 7, xã BTXM loại B, Xây mới đường giao thông nội thôn 7 502,317 22,947 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 3 tháng .DUONG.2016 Quảng Hòa L=360 m ĐN.ĐGL.ĐS.HP1.W2. Xây mới đường giao thông đi Đăk Nang đi vào BTXM loại B, xã Đắk Som 942,657 43,063 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 6 tháng DUONG.2016 khu sản xuất Bon B'Dơng L= 800m III Huyện Đắk Song 7,908,716 361,294 Xã Thuận ĐN.ĐS.HP3.W2.DUO Nâng cấp đường GT thôn 2 xã Thuận Hà - Thôn Nhựa hóa, Hà, huyện 2,776,650 126,846 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 4 tháng NG.2016 3 xã Nam Bình L=1200m Đắk Song ĐN.ĐS.THA.HP1.W3. Thôn 7 xã Nhà cấp 4 - Xây mới nhà văn hóa cộng đồng thôn 7 405,000 18,502 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 7 Tháng 7 Tháng 7 3 tháng CTK.2016 Thuận Hà DT: 120m2 ĐN.ĐS.THA.HP1.W4. Thôn 8 xã Nhà cấp 4 - Xây mới nhà văn hóa cộng đồng thôn 8 405,000 18,502 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 7 Tháng 7 Tháng 7 3 tháng CTK.2016 Thuận Hà DT: 120m2 ĐN.ĐS.NDR.HP1.W2. Xây mới đường vào khu sản xuất thôn Đắk Xã Đăk BTXM, loại B, 840,000 38,374 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 7 Tháng 7 Tháng 7 3 tháng DUONG.2016 Quanh 6 N'Drung L=500m ĐN.ĐS.NDR.HP1.W3. Xã Đăk BTXM, loại B, Nâng cấp đường thôn Đắk Kual 1,062,066 48,518 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 7 Tháng 7 Tháng 7 3 tháng DUONG.2016 N'Drung L=620m Thôn 11 xã ĐN.ĐS.TX.HP1.W1.D BTXM, loại B, Nâng cấp đường thôn 11 hướng ra đường QL 14 Trường 870,000 39,744 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 7 Tháng 7 Tháng 7 4 tháng UONG.2016 L=550m Xuân Thôn ĐN.ĐS.ĐM.HP1.W1. BTXM, Loại B, Làm mới đường thôn E29.1 E29.1, xã 450,000 20,557 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 7 Tháng 7 Tháng 7 3 tháng DUONG.2016 L=300m Đăk Môl ĐN.ĐS.ĐM.HP1.W2. Thôn 3A3, BTXM, Loại B, Làm mới đường thôn 3A3 500,000 22,841 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 7 Tháng 7 Tháng 7 3 tháng DUONG.2016 xã Đăk Môl L=328m Thôn Đắk ĐN.ĐS.ĐH.HP1.W1. BTXM, Loại B, Làm mới đường GT thôn Đắk Sơn 3 Sơn 3, xã 600,000 27,410 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 3 tháng DUONG.2016 L=400m Đắk Hòa IV Huyện Tuy Đức 7,450,000 340,338 Bon Điêng ĐN.TĐ.HP3.W2.TRU Xây mới 4 phòng học của điểm trường tiểu học Nhà cấp III, 4 Đu, huyện 1,500,000 68,524 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 4 tháng ONG.2016 Đoàn Thị Điểm ở Bon Điêng Đu phòng Tuy Đức Thôn 3, ĐN.TĐ.HP3.W3.TRU Nhà cấp III, 4 Xây mới 4 phòng học Bon Bu N'Đơr B huyện Tuy 1,500,000 68,524 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 5 tháng ONG.2016 phòng Đức Bon Mê ĐN.TĐ.QTN.HP1.W2. Xây mới 01 phòng học Phân hiệu trường mầm Nhà cấp IV; 1 Ra, xã 400,000 18,273 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 7 Tháng 7 Tháng 7 3 tháng TRUONG.2016 non Hoa Hướng Dương, Bon Mê Ra phòng Quảng Tân Kênh tưới Bê ĐN.TĐ.QTN.HP1.W1. Thôn 4, xã Xây mới kênh tưới nội đồng thôn 4 tông xi măng 600,000 27,410 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 4 tháng TLOI.2016 Quảng Tân dài 300m Bon Mê ĐN.TĐ.ĐRT.HP1.W2. Xây mới cầu Bon Me Ra Ra, xã Đắk BTCT L=10m 1,000,000 45,683 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 8 Tháng 8 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 9 Tháng 9 Tháng 9 3 tháng CAU.2016 R'tih Thôn Doãn ĐN.TĐ.ĐRT.HP1.W3. Cầu BTCT Xây mới cầu qua suối Đắk R'lấp thôn Doãn Văn Văn, xã 700,000 31,978 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 8 Tháng 8 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 9 Tháng 9 Tháng 9 4 tháng CAU.2016 L=10m Đắk R'tih Bản Giang ĐN.TĐ.ĐNG.HP1.W2 Xâng cấp đường giao thông nội bản - Tổ 1 Bản Đường GTNT Châu, xã 950,000 43,399 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 4 tháng .DUONG.2016 Giang Châu loại B, L=500m Đắk ngo ĐN.TĐ.QTM.HP1.W2 Thôn 2, xã Nhà cấp IV, 1 Xây mới trường Mầm non thôn 2 xã Quảng Tâm 450,000 20,557 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 3 tháng .TRUONG.2016 Quảng Tâm phòng Page 8 Bon Bu ĐN.TĐ.QT.HP1.W2.C Cầu BTCT Xây mới cầu qua mương nước Bon Bu Prăng 1A Gia, xã 350,000 15,989 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 8 Tháng 8 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 9 Tháng 9 Tháng 9 3 tháng AU.2016 L=5m Quảng Trực B Hàng Hóa 193,160 8,824 Mua sắm trang thiết bị bổ sung cho Ban QLDA Tỉnh Đắk máy tính bàn, ĐN.HP4.G3.TBI.2016 193,160 8,824 Công ty SP Sau Trọn gói Tháng 3 Tháng 4 Tháng 4 Tháng 4 Tháng 4 2 tháng tỉnh và huyện/xã phục vụ công việc của dựa án Nông máy in …. C. Tư vấn (dịch vụ tư vấn công ty) 3,099,255 141,583 Các công trình cấp huyện, xã ĐN.HP3.C5.GSTC.20 Tư vấn giám sát thi công các công trình CSHT Tỉnh Đắk Theo (trừ CT do 909,255 41,537 Công ty CQS Sau Tháng 4 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 5 Tháng 5 7 tháng 16 năm 2016 Nông thời gian Cộng đồng giám sát) Các công trình ĐN.HP3.C6.TTRA.20 Tư vấn thẩm tra bản vẽ và dự toán các công Tỉnh Đắk cấp huyện, xã 140,000 6,396 Công ty CQS Sau Trọn gói Tháng 3 Tháng 4 Tháng 4 Tháng 4 Tháng 4 2 tháng 16 trình CSHT 2016 Nông (trừ CT dưới 300 triệu) * Gồm 6 phóng sự, tần suất 24 lần/năm, 300 * Xây dựng phóng sự về các hoạt động của dự bản DVD, 4 án trên phương tiện phát thanh, truyền hình tại chuyên đề tần ĐN.HP3.C7.TTHONG Tỉnh Đắk Đắk Nông ; suất 4 lần/năm; 1,000,000 45,683 Công ty CQS Sau Trọn gói Tháng 5 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 Tháng 6 10 tháng .2016 Nông *Phát sóng các sản phẩm audio-video do Ban phóng sự bằng ĐPTW đã sản xuất cấp cho Ban QLDA tỉnh tiếng phổ thông và tiếng dân tộc về vùng dự án. * Quý 1 lần Nội dung giới thiệu về cơ chế, các chính sách ĐN.HP3.C8.VPTT.20 Quảng bá chính sách của dự án trên các phương Tỉnh Đắk của Dự án 200,000 9,137 Công ty CQS Sau Trọn gói Tháng 3 Tháng 4 Tháng 4 Tháng 4 Tháng 4 8 tháng 16 tiện thông tin đại chúng (trên báo, webside ...) Nông nhằm thu hút doanh nghiệp tham gia vào THP2.2. Đối tượng ban giám sát xã, CF và đại diện Ba QLDA huyện , Ban PTX, giám sát chất ĐN.HP3.C9.DTAO.20 Tỉnh Đắk Tập huấn kỹ năng giám sát cộng đồng lượng 400,000 18,273 Công ty CQS Sau Trọn gói Tháng 6 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 7 Tháng 7 1 tháng 16 Nông công trình, các quy tình khi thực hiện TDA, 4 lớp/1 lớp 30 người/3 ngày Tờ rơi, poster ... giới thiệu về các nội dung hỗ ĐN.HP3.C10.TTHON Tỉnh Đắk Xây dựng và phát hành tài liệu in ấn trợ của Dự án, 450,000 20,557 Công ty CQS Sau Trọn gói Tháng 3 Tháng 4 Tháng 4 Tháng 4 Tháng 4 2 tháng G.2016 Nông các chính sách an toàn môi trường xã hội,… Page 9