[Country-Việt Nam] 102304 [Project Name-Dự án giảm nghèo tỉnh Sơn La giai đoạn 2] PROCUREMENT PLAN 2016 YEAR (AF) KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU NĂM 2016 - GIAI ĐOẠN AF (Date of PP: 13/10/2015; Update No. _01_; Date of WB NOL: ________) (Ngày: 13/10/2015 ; Cập nhật lần_01 ; WB's NOL: ________) Date WB Date of Bid Date of Date of Component No. of Estimated of Date of Contract Ref. Contract Procu. Review Type of Bid Evaluat Contra Contract Item № Reference as Location Scope of work benefited Plan vs Actual Estimated Cost (VND equivalent) Cost (US$ Draft Invitation № Description Method (Prior/ Contract Openin ion ct Completi per PAD households equivalent) BD to to Bids Post) g Report Signing on WB Ngày Ngày Giá dự toán nộp trình (VND) WB's Ngày Hợp phần dự Số hộ Kế Phương Hồ sơ Báo Ngày Ký hiệu gói Giá dự toán xem xét Hình thức Mở hoàn № án trong Tên gói thầu Địa điểm Quy mô hưởng lợi hoạch/Thực pháp mời Mời thầu cáo ký hợp thầu № (US$) (Trước hợp đồng thầu thành PAD dự kiến tế đấu thầu thầu đánh đồng Tổng số WB (100%) / Sau) hợp đồng cho giá WB thầu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 Tổng cộng 35,940,000,000 35,940,000,000 1,597,333 A Xây lắp 35,940,000,000 35,940,000,000 1,597,333 Tổng số toàn tỉnh: 22 công trình/20 gói thầu 35,940,000,000 35,940,000,000 1,597,333 Đường giao thông: 9 công trình/9 gói thầu 14,890,000,000 14,890,000,000 661,778 Cầu: 3 công trình/2 gói thầu 5,150,000,000 5,150,000,000 228,889 Thủy lợi: 4 công trình/3 gói thầu 6,500,000,000 6,500,000,000 288,889 Nước sinh hoạt: 6 công trình/6 gói thầu 9,400,000,000 9,400,000,000 417,778 I Huyện Bắc Yên: 1 công trình/1 gói thầu 2,300,000,000 2,300,000,000 102,222 Đường giao thông: 1 công trình/1 gói thầu 2,300,000,000 2,300,000,000 102,222 Bê tông hóa đường L = 1,7 Km, Bn = Plan/Kế Đơn giá cố từ trung tâm xã – 2,300,000,000 2,300,000,000 102,222 SH Sau Jul-16 Jul-16 Aug-16 Sep-16 Mar-17 SH01- 3,5m, Bm = 3m, mặt hoạch định 1 HP 1.1 bản Mống Vàng, xã Xã Tà Xùa 253 hộ 2016/BY bê tông dầy 20cm, Tà Xùa, huyện Bắc Actual/Thực bê tông 200# Yên tế II Huyện Phù Yên: 4 công trình/4 gói thầu 3,990,000,000 3,990,000,000 177,333 a Đường giao thông: 3 công trình/3 gói thầu 2,790,000,000 2,790,000,000 124,000 L = 2,5 km, Bn = Làm mới Đường đi 3,5m, thiết kế Plan/Kế Đơn giá cố 950,000,000 950,000,000 42,222 SH Sau Jul-16 Jul-16 Aug-16 Sep-16 Jan-17 khu sản xuất bản đường không mặt hoạch định 1 HP 1.1 SH01-2016/PY Thịnh B, bản Suối Xã Suối Bau (đường đất), rãnh 91 hộ Hiền, xã Suối Bau, rọc thoát nước, Actual/Thực huyện Phù Yên cống tròn/đá hộc tế xếp khan L = 2,5 km, Bn = Làm mới Đường đi 3,5m, thiết kế Plan/Kế Đơn giá cố 930,000,000 930,000,000 41,333 SH Sau Jul-16 Jul-16 Aug-16 Sep-16 Feb-17 khu sản xuất Pù đường không mặt hoạch định 2 HP 1.1 SH02-2016/PY Nguyện, xã Huy Xã Huy Tường (đường đất), rãnh 86 hộ Tường, huyện Phù rọc thoát nước, Actual/Thực Yên cống tròn/đá hộc tế xếp khan L = 2,0 km, Bn = 3,5m, thiết kế Plan/Kế Đơn giá cố Làm mới Đường đi 910,000,000 910,000,000 40,444 SH Sau Jul-16 Jul-16 Sep-16 Sep-16 Feb-17 đường không mặt hoạch định khu sản xuất Suối 3 HP 1.1 SH03-2016/PY Xã Kim Bon (đường đất), rãnh 74 hộ Mài, xã Kim Bon, rọc thoát nước, huyện Phù Yên cống tròn/đá hộc 1 xếp khan Date WB Date of Bid Date of Date of Component No. of Estimated of Date of Contract Ref. Contract Procu. Review Type of Bid Evaluat Contra Contract Item № Reference as Location Scope of work benefited Plan vs Actual Estimated Cost (VND equivalent) Cost (US$ Draft Invitation № Description Method (Prior/ Contract Openin ion ct Completi per PAD households equivalent) BD to to Bids Post) g Report Signing on WB L = 2,0 km, Bn = Ngày Ngày 3,5m, thiết kế Giá dự toán Làm mới Đường đi nộp trình đường không mặt (VND) WB's Ngày Hợp phần dự Số hộ Kế Phương Hồ sơ Báo Ngày 3 HP 1.1 Ký hiệu gói khu sản xuất Suối SH03-2016/PY Xã Kim Bon (đường đất), 74 hộ Giá dự toán xem xét Hình thức Mở hoàn № án trong Tên Mài, gói thầu xã Kim Bon, Địa điểm Quy mô rãnh hưởng lợi hoạch/Thực pháp mời Mời thầu cáo ký hợp thầu № rọc thoát nước, (US$) (Trước hợp đồng thầu thành PAD huyện Phù Yên dự kiến Actual/Thực tế đấu thầu thầu đánh đồng cống tròn/đá hộc / Sau) hợp đồng tế cho giá xếp khan WB thầu b Nước sinh hoạt: 1 công trình/1 gói thầu 1,200,000,000 1,200,000,000 53,333 Làm mới nước sinh Plan/Kế Đơn giá cố 93 hộ dân và 1 nhà 1,200,000,000 1,200,000,000 53,333 SH Sau Aug-16 Aug-16 Sep-16 Sep-16 Mar-17 hoạt bản Pưn, xã hoạch định 1 HP 1.1 SH04-2016/PY Xã Sập Xa văn hóa, 2 điểm 93 hộ Sập Xa, huyện Phù trường cắm bản Actual/Thực Yên tế III Huyện Mai Sơn: 2 công trình/2 gói thầu 3,800,000,000 3,800,000,000 168,889 a Cầu: 01 công trình/01 gói thầu 2,500,000,000 2,500,000,000 111,111 Lcầu = 23m (Gồm 5 cửa khẩu độ 5m/1 Plan/Kế Đơn giá cố Làm mới Công 2,500,000,000 2,500,000,000 111,111 SH Sau Jul-16 Jul-16 Aug-16 Aug-16 May-17 cửa), Bmặt cầu = 4 hoạch định trình cầu tràn bản SH01- m; đường dẫn vào 1 HP 1.1 Nhụng Dưới, xã Xã Chiềng Nơi 853 hộ 2016/MS hai đầu cầu mỗi bên Chiềng Nơi, huyện 100 m, Bn đường Actual/Thực Mai Sơn 4m (kể cả rãnh) tế bằng bê tông b Nước sinh hoạt: 01 công trình/01 gói thầu 1,300,000,000 1,300,000,000 57,778 Plan/Kế Đơn giá cố Làm mới công trình 1,300,000,000 1,300,000,000 57,778 SH Sau Jul-16 Jul-16 Aug-16 Sep-16 Mar-17 hoạch định SH02- Nước sinh hoạt bản 1 HP 1.1 Xã Chiềng Nơi 86 hộ 86 hộ 2016/MS Sài Khao, xã Chiềng Actual/Thực Nơi, huyện Mai Sơn tế IV Huyện Vân Hồ: 6 công trình/4 gói thầu 10,850,000,000 10,850,000,000 482,222 a Đường Giao thông: 1 công trình/1 gói thầu 2,600,000,000 2,600,000,000 115,556 L = 2,5 Km, Bn = Plan/Kế Đơn giá cố Nâng cấp đường đi 4m, Bmặt = 3,5m, 2,600,000,000 2,600,000,000 115,556 SH Sau Jul-16 Jul-16 Aug-16 Sep-16 May-17 hoạch định SH01- bản Bún, xã Tân kết cấu móng đá 1 HP 1.1 Xã Tân Xuân 67 hộ 2016/VH Xuân, huyện Vân dăm dày 20 cm, lớp Actual/Thực Hồ mặt cấp phối dày tế 7cm b Cầu: 2 công trình/1 gói thầu 2,650,000,000 2,650,000,000 117,778 2 công trình cầu có cùng quy mô, cụ Plan/Kế Đơn giá cố Làm mới các công thể: Lcầu = 16m 2,650,000,000 2,650,000,000 117,778 SH Sau Jul-16 Jul-16 Sep-16 Sep-16 Jun-17 hoạch định trình cầu tràn trên (Gồm 4 cửa khẩu độ địa bàn xã Chiềng 4m/1 cửa), Bmặt SH02- Xã Chiềng 1 HP 1.1 Xuân (Bao gồm Cầu cầu = 4 m; đường 366 hộ 2016/VH Xuân tràn qua suối bản dẫn vào hai đầu cầu Láy và cầu tràn qua mỗi bên 7 m, Bn Actual/Thực suối bản Nà Sàng) đường 4m (kể cả tế rãnh) bằng bê tông/1 công trình 2 Date WB Date of Bid Date of Date of Component No. of Estimated of Date of Contract Ref. Contract Procu. Review Type of Bid Evaluat Contra Contract Item № Reference as Location Scope of work benefited Plan vs Actual Estimated Cost (VND equivalent) Cost (US$ Draft Invitation № Description Method (Prior/ Contract Openin ion ct Completi per PAD households equivalent) BD to to Bids Post) g Report Signing on WB Ngày Ngày Giá dự toán nộp trình (VND) WB's Ngày Hợp phần dự Số hộ Kế Phương Hồ sơ Báo Ngày Ký hiệu gói Giá dự toán xem xét Hình thức Mở hoàn № án trong Tên gói thầu Địa điểm Quy mô hưởng lợi hoạch/Thực pháp mời Mời thầu cáo ký hợp c thầu Thủy lợi: 2 công trì №gói thầu nh/1 4,200,000,000 4,200,000,000 (US$) 186,667 (Trước hợp đồng thầu thành PAD dự kiến tế đấu thầu thầu đánh đồng / Sau) hợp đồng cho giá Làm mới các công WB thầu trình thủy lợi trên 36 ha ruộng lúa Plan/Kế Đơn giá cố 4,200,000,000 4,200,000,000 186,667 SH Sau Jul-16 Jul-16 Sep-16 Sep-16 Jul-17 địa bàn xã Chiềng nước, 2 vụ (trong hoạch định SH03- Yên (Bao gồm Công đó: TL bản Phụ 1 HP 1.1 Xã Chiềng Yên 241 hộ 2016/VH trình thủy lợi bản Mẫu 1 + 2 là 20 Ha, Phụ mẫu 1 + 2 và TL bản Bướt là 16 Actual/Thực công trình thủy lợi Ha) tế bản Bướt) d Nước sinh hoạt: 1 công trình/1 gói thầu 1,400,000,000 1,400,000,000 62,222 Làm mới Nước sinh Plan/Kế Đơn giá cố 1,400,000,000 1,400,000,000 62,222 SH Sau Jul-16 Aug-16 Sep-16 Sep-16 Mar-17 SH04- hoạt bản Chiềng hoạch định 1 HP 1.1 Xã Suối Bàng 69 hộ 69 hộ 2016/VH Đa, xã Suối Bàng, Actual/Thực huyện Vân Hồ tế V Huyện Thuận Châu: 9 công trình/9 gói thầu 15,000,000,000 15,000,000,000 a Đường giao thông: 4 công trình/4 gói thầu 7,200,000,000 7,200,000,000 320,000 L = 5 Km, Bn = 4m, Plan/Kế Đơn giá cố Nâng cấp đường từ 2,000,000,000 2,000,000,000 88,889 SH Sau Jul-16 Jul-16 Aug-16 Aug-16 Mar-17 thiết kế đường hoạch định Bản Xá Nhá A +B đi không mặt (đường 1 HP 1.1 SH01-2016/TC bản Hát Xiến xã Co Xã Co Mạ 200 hộ đất), rãnh rọc thoát Mạ, huyện Thuận Actual/Thực nước, cống tròn và Châu tế cống xếp đá khan L = 10 Km, Bn = 4m, Làm mới đường Plan/Kế Đơn giá cố thiết kế đường 2,500,000,000 2,500,000,000 111,111 SH Sau Jul-16 Jul-16 Aug-16 Sep-16 Apr-17 liên bản Huối Kép hoạch định không mặt (đường đi bản Sa Hòn và 2 HP 1.1 SH02-2016/TC Xã Nậm Lầu đất), 2 cầu qua suối, 200 hộ khu sản xuất xã rãnh rọc thoát Nậm Lầu, huyện Actual/Thực nước, cống xếp đá Thuận Châu tế khan L = 1 Km, Bn = 4m, Làm mới đường bê Plan/Kế Đơn giá cố Bmặt = 3m, mặt 1,200,000,000 1,200,000,000 53,333 SH Sau Jul-16 Jul-16 Aug-16 Sep-16 Mar-17 tông từ đường đi hoạch định đường bằng bê tông khu di tích xã Long 3 HP 1.1 SH03-2016/TC Xã Long Hẹ 250# dày 14 cm, 50 hộ Hẹ vào bản Long rãnh thoát nước, Actual/Thực Hẹ, xã Long Hẹ, cống tròn và rọ đá tế huyện Thuận Châu xếp khan L = 4 Km, Bn = 4m, Plan/Kế Đơn giá cố Làm mới đường từ 1,500,000,000 1,500,000,000 66,667 SH Sau Jul-16 Aug-16 Sep-16 Sep-16 Mar-17 thiết kế đường hoạch định trung tâm xã đến không mặt (đường 4 HP 1.1 SH04-2016/TC bản Sáo Me, xã Pá Xã Pá Lông 120 hộ đất), rãnh rọc thoát Lông, huyện Thuận Actual/Thực nước, cống tròn và Châu tế rọ đá xếp khan c Thủy lợi: 2 công trình/2 gói thầu 2,300,000,000 2,300,000,000 102,222 3 Date WB Date of Bid Date of Date of Component No. of Estimated of Date of Contract Ref. Contract Procu. Review Type of Bid Evaluat Contra Contract Item № Reference as Location Scope of work benefited Plan vs Actual Estimated Cost (VND equivalent) Cost (US$ Draft Invitation № Description Method (Prior/ Contract Openin ion ct Completi per PAD households equivalent) BD to to Bids Post) g Report Signing on WB Ngày Ngày Giá dự toán nộp trình (VND) WB's Ngày Hợp phần dự Số hộ Kế Phương Hồ sơ Báo Ngày Ký hiệu gói Giá dự toán xem xét Hình thức Mở hoàn № án trong Tên gói thầu Địa điểm Quy mô hưởng lợi hoạch/Thực pháp mời Mời thầu cáo ký hợp thầu № Làm mới Công Plan/Kế (US$) hợp giá (Trước Đơn đồngcố thầu thầu thành PAD 6 ha dự 90kiến hộ tế 1,200,000,000 1,200,000,000 53,333 đấu thầu SH Jul-16 đánh Sep-16 Aug-16 Sep-16 đồng Mar-17 trình thủy lợi bản hoạch / Sau Sau) định hợp đồng Xã Mường cho giá 1 HP 1.1 SH05-2016/TC Nà Pa, xã Mường Bám WB thầu Bám, huyện Thuận Actual/Thực Châu tế Làm mới Công Plan/Kế Đơn giá cố trình thủy lợi bản 7 ha 120 hộ 1,100,000,000 1,100,000,000 48,889 SH Sau Jul-16 Aug-16 Sep-16 Sep-16 Mar-17 hoạch định 2 HP 1.1 SH06-2016/TC Tịm Khem, xã Xã Chiềng Bôm Chiềng Bôm, huyện Actual/Thực Thuận Châu tế c Nước sinh hoạt: 3 công trình/3 gói thầu 5,500,000,000 5,500,000,000 244,444 Làm mới công trình Plan/Kế Đơn giá cố Nước sinh hoạt liên 80 hộ 80 hộ 1,500,000,000 1,500,000,000 66,667 SH Sau Aug-16 Aug-16 Sep-16 Sep-16 Apr-17 hoạch định bản Nà Mảnh, Nà 1 HP 1.1 SH07-2016/TC Xã É Tòng Muông, Long Nậm, xã É Tòng, huyện Actual/Thực Thuận Châu tế Làm mới công trình Plan/Kế Đơn giá cố 74 hộ 74 hộ 1,500,000,000 1,500,000,000 66,667 SH Sau Aug-16 Aug-16 Sep-16 Sep-16 Apr-17 Nước sinh hoạt bản hoạch định 2 HP 1.1 SH08-2016/TC Nà Khoang xã Xã Phổng Lập Phổng Lập, huyện Actual/Thực Thuận Châu tế Làm mới Công Plan/Kế Đơn giá cố trình NSH liên bản 150 hộ 150 hộ 2,500,000,000 2,500,000,000 111,111 SH Sau Aug-16 Aug-16 Sep-16 Oct-16 Jun-17 hoạch định bản Phát, bản 3 HP 1.1 SH09-2016/TC Xã Bản Lầm Khoang và bản Lọng, xã Bản Lầm, Actual/Thực huyện Thuận Châu tế Ghi chú : Tỷ giá á p dụ ng: 1USD = 22,400 VND tạ i thờ i điẻ m ngà y 6/10/2015 4 ENT PLAN 2016 YEAR (AF) THẦU NĂM 2016 - GIAI ĐOẠN AF Update No. _01_; Date of WB NOL: ________) Cập nhật lần_01 ; WB's NOL: ________) Remarks Ghi chú 22 đường 5 đường Remarks Ghi chú đường Thủy lợi đường Cầu 6 Remarks Ghi chú Thủy lợi NSH 7 Remarks Ghi chú 8