95300 [Country-Việt Nam] [Project Name-Nghe An Livestock Competitiveness and Food safety project] PROCUREMENT PLAN - GOODS AND WORKS for 2015 KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU - XÂY LẮP VÀ HÀNG HÓA NĂM 2015 (Date of PP: ___Feb 09, 2015_____; Update No. ___1___; Date of WB NOL: _______) (Ngày: 09/2/2015; Cập nhật lần: ___1___; WB's NOL: ________) Estimated WB Date of Ite Cost Component Date of Date of Date of Bid Date of Plan vs Estimated Cost Cost (US$ Procu. Review Type of Contract m Table Reference Contract Ref. № Contract Description Draft BD Invitation Bid Evaluatio Contract Remarks Actual (VND equivalent) equivalent Method (Prior/ Contract Completio № Codes as per PAD to WB to Bids Opening n Report Signing ) Post) n Phương WB's Ngày nộp Ngày Mã số Kế Giá dự Ngày hoàn Hạng mục Giá dự toán pháp xem xét Hình thức Hồ sơ mời trình Báo Ngày ký № bảng chi Ký hiệu gói thầu № Tên gói thầu hoạch / toán Mời thầu Mở thầu thành hợp Ghi chú theo PAD (VND) đấu (Trước / hợp đồng thầu cho cáo đánh hợp đồng phí Thực tế (US$) đồng thầu Sau) WB giá thầu GOODS/HÀNG HÓA WORKS/XÂY LẮP Nâng cấp khu bán thực phẩm tươi Fixed unit Plan/Kế sống chợ Đình xã Diễn Trung và chợ 4,278,709,000 203,748 NCB Post/Sau price/Đơn 27/2/2015 13/3/2015 13/7/2015 hoạch Moved from 2014 Sy xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu giá cố định PP; On-going and 1 DT_1_27 A-3 35-XL-2014/LIFSAP-NA Update bidding Upgrading two wet markets in Dien timelines Chau District: Dinh wet market in Actual/ 05/12/201 19/12/2014 19/1/2015 Dien Trung commune and Sy wet Thực tế 4 market in Dien Ky commune Tỉ giá quy đổi tạm tính: 1 USD = 21.000 đồng Việt Nam 1